TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 08/04/2022

Kèo bóng đá ngày 08/04/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
09/04
02:00

Newcastle Wolves

Phong độ

0.5

-0.99
0.89
 

2-2.5

-0.89
0.78
 

2.00
4.20
3.35

0-0.5

-0.88
0.76
 

0.5-1

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
09/04
02:00

Sevilla Granada

Phong độ

1-1.5

0.98
0.93
 

2.5

0.93
0.97
 

1.39
8.90
4.60

0.5

-0.99
0.90
 

1

0.90
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
09/04
01:30

Stuttgart B.Dortmund

Phong độ

 
0.5

0.92
0.97
 

3

0.99
0.89
 

3.45
1.97
3.95

 
0-0.5

0.80
-0.92
 

1-1.5

-0.94
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
08/04
23:30

Jahn Regensburg Ingolstadt

Phong độ

0.5

-0.92
0.81
 

2.5-3

-0.96
0.86
 

2.09
3.40
3.60

0-0.5

-0.87
0.75
 

1

0.77
-0.88
 

08/04
23:30

Fort.Dusseldorf Hansa Rostock

Phong độ

0.5

0.84
-0.94
 

2.5

0.93
0.95
 

1.84
4.25
3.65

0-0.5

0.98
0.90
 

1

0.86
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
09/04
02:00

Lorient Saint Etienne

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.92
 

2-2.5

0.96
0.92
 

2.13
3.75
3.15

0-0.5

-0.83
0.68
 

0.5-1

0.75
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
08/04
16:45

Adelaide Utd Macarthur FC

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.84
 

3

-0.94
0.82
 

2.35
2.77
3.80

0

0.81
-0.92
 

1-1.5

-0.97
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu Á

BXH
09/04
00:15

Mumbai Al Shabab (KSA)

Phong độ

 
2

0.80
-0.96
 

3

0.92
0.88
 

11.00
1.16
5.90

 
0.5-1

0.95
0.89
 

1-1.5

0.95
0.85
 

09/04
00:15

Istiklol Dushanbe Al Rayyan

Phong độ

 
0.5

-0.99
0.83
 

2-2.5

-0.99
0.81
 

3.95
1.80
3.20

 
0-0.5

0.81
-0.97
 

0.5-1

0.74
-0.93
 

09/04
00:15

Al Sadd Nasaf Qarshi

Phong độ

1-1.5

1.00
0.84
 

2.5-3

0.91
0.91
 

1.39
5.80
4.30

0.5

0.99
0.83
 

1-1.5

-0.90
0.71
 

09/04
03:15

Al Jazira Quwa Al Jawiya

Phong độ

0-0.5

0.94
0.88
 

2

0.77
-0.97
 

2.23
3.05
2.91

0

0.67
-0.87
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

09/04
03:15

Wehdat Amman Al Faisaly (KSA)

Phong độ

 
0.5

0.84
0.98
 

2-2.5

1.00
0.80
 

3.40
1.96
3.15

 
0-0.5

0.77
-0.95
 

0.5-1

0.70
-0.91
 

09/04
03:15

Al Hilal Al Sharjah

Phong độ

1-1.5

0.95
0.87
 

2.5

0.93
0.87
 

1.34
6.90
4.30

0.5

0.96
0.86
 

1

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VLWC Nữ KV Concacaf

BXH
09/04
04:00

Guatemala Nữ St.Kitts and Nevis Nữ

Phong độ

2-2.5

0.60
-0.90
 

3-3.5

0.70
1.00
 

1.04
15.00
8.00

1

0.66
-0.96
 

1.5

0.73
0.99
 

09/04
04:30

El Salvador Nữ Barbados Nữ

Phong độ

3-3.5

0.68
-0.98
 

4.5

0.84
0.88
 

1.01
14.50
11.00

1.5

0.68
-0.98
 

2

0.81
0.91
 

09/04
06:00

Dominican Nữ Bermuda Nữ

Phong độ

1

0.73
0.97
 

2.5-3

0.99
0.73
 

1.38
5.50
4.10

0.5

0.80
0.90
 

1

0.69
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
09/04
02:00

Lugo Cartagena

Phong độ

0-0.5

0.89
1.00
 

2

0.88
0.99
 

2.23
3.45
2.92

0

0.62
-0.79
 

0.5-1

0.88
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
09/04
02:15

Gil Vicente Moreirense

Phong độ

0.5-1

0.97
0.92
 

2-2.5

0.83
-0.96
 

1.72
4.75
3.45

0-0.5

0.92
0.96
 

1

-0.96
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
09/04
01:00

Go Ahead Eagles Willem II

Phong độ

0.5

-0.91
0.80
 

2-2.5

0.90
0.98
 

2.08
3.65
3.40

0-0.5

-0.86
0.72
 

1

-0.92
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
08/04
21:00

Ararat-Armenia Urartu

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.93
 

2

0.76
-0.91
 

1.57
5.40
3.60

0-0.5

0.84
-0.98
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
08/04
22:59

Zaglebie Lubin Stal Mielec

Phong độ

0.5-1

0.90
-0.99
 

2.5

-0.95
0.81
 

1.70
4.70
3.60

0-0.5

0.89
0.99
 

1

0.95
0.93
 

09/04
01:30

Pogon Szczecin Wisla Plock

Phong độ

1.5

0.98
0.93
 

2.5-3

0.94
0.94
 

1.28
9.70
5.00

0.5

0.87
-0.99
 

1

0.74
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
08/04
21:00

Botev Vratsa Slavia Sofia

Phong độ

 
0.5

0.82
-0.96
 

2-2.5

-0.96
0.78
 

3.65
2.03
2.98

 
0-0.5

0.70
-0.86
 

0.5-1

0.79
-0.95
 

08/04
23:30

Lok. Plovdiv Cska Sofia

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.85
 

2-2.5

-0.98
0.80
 

3.20
2.11
3.20

 
0-0.5

0.64
-0.83
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
09/04
01:45

Larne Coleraine

Phong độ

0.5

0.72
0.98
 

2.5

0.87
0.83
 

1.72
3.75
3.40

0-0.5

0.87
0.83
 

1

0.84
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
08/04
22:59

HNK Gorica Istra 1961

Phong độ

0.5-1

0.97
0.87
 

2.5

0.93
0.89
 

1.74
3.90
3.45

0-0.5

0.92
0.92
 

1

0.89
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
09/04
01:00

Zalaegerzseg Budapest Honved

Phong độ

0

-0.91
0.76
 

2.5

-0.88
0.72
 

2.86
2.36
3.05

0

-0.94
0.78
 

1

-0.90
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
09/04
01:45

Drogheda Utd Bohemians

Phong độ

 
0.5-1

0.86
-0.94
 

2-2.5

0.86
-0.99
 

4.30
1.78
3.45

 
0-0.5

0.90
0.98
 

1

-0.94
0.81
 

09/04
01:45

Shelbourne Shamrock Rovers

Phong độ

 
1

-0.93
0.84
 

2

0.91
0.98
 

8.90
1.42
3.75

 
0.5

0.75
-0.87
 

0.5-1

0.87
-0.98
 

09/04
01:45

St. Patricks Dundalk

Phong độ

0

0.99
0.92
 

2.5

1.00
0.89
 

2.64
2.48
3.35

0

1.00
0.90
 

1

0.98
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Moldova

BXH
08/04
20:00

Sfintul Gheorghe Dinamo-Auto

Phong độ

1

-0.89
0.66
 

2.5-3

-0.95
0.73
 

1.62
4.30
3.75

0-0.5

0.83
0.95
 

1

0.81
0.97
 

08/04
22:00

Sheriff Tiraspol Petrocub

Phong độ

1.5

0.92
0.84
 

2.5-3

-0.95
0.71
 

1.27
8.40
4.75

0.5

0.80
0.96
 

1

0.81
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần Lan

BXH
08/04
22:00

Seinajoen JK Helsinki

Phong độ

 
0-0.5

-0.95
0.85
 

2

0.82
-0.93
 

3.70
2.14
3.20

 
0-0.5

0.68
-0.83
 

0.5-1

0.85
-0.97
 

08/04
22:00

Lahti VPS Vaasa

Phong độ

0-0.5

0.91
0.97
 

2-2.5

0.97
0.91
 

2.21
3.40
3.30

0

0.66
-0.82
 

1

-0.88
0.74
 

09/04
00:15

Ilves Tampere KuPS

Phong độ

 
0.5

0.99
0.92
 

2-2.5

0.95
0.93
 

4.25
1.91
3.40

 
0-0.5

0.81
-0.92
 

1

-0.87
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
08/04
21:30

Aca. Clinceni Chindia Targoviste

Phong độ

 
1.5-2

-0.97
0.87
 

2-2.5

0.85
-0.99
 

18.00
1.14
6.00

 
0.5-1

0.92
0.98
 

1

-0.94
0.82
 

09/04
00:30

Dinamo Bucuresti FC U Craiova 1948

Phong độ

 
0.5

0.82
-0.93
 

2-2.5

0.95
0.91
 

3.60
2.02
3.05

 
0-0.5

0.73
-0.85
 

0.5-1

0.75
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
08/04
22:00

Liptovsky Mikulas Zemplin Michalovce

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.70
 

2-2.5

-0.93
0.73
 

2.31
2.77
3.10

0

0.74
-0.93
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
08/04
22:59

Olympiakos Nic. Omonia Nicosia

Phong độ

 
0-0.5

0.95
0.93
 

2

0.89
0.95
 

3.20
2.20
2.99

0

-0.82
0.64
 

0.5-1

0.84
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
09/04
01:45

Flint Town Utd Bala Town

Phong độ

 
0.5

-0.94
0.79
 

2.5-3

0.81
0.99
 

3.55
1.77
3.65

 
0-0.5

0.91
0.93
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
08/04
23:30

Aalborg BK Randers

Phong độ

0.5

1.00
0.89
 

2.5

0.94
0.94
 

2.00
3.75
3.55

0-0.5

-0.89
0.76
 

1

0.89
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bahrain

BXH
09/04
01:30

Al Hala Al Hidd

Phong độ

0

-0.89
0.78
 

2-2.5

0.98
0.88
 

2.83
2.38
3.05

0

-0.93
0.82
 

1

-0.89
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Oman

BXH
09/04
01:15

Dhofar Al Suwaiq

Phong độ

0.5

0.91
0.93
 

2

0.81
0.99
 

1.90
3.70
3.10

0-0.5

-0.93
0.77
 

0.5-1

0.78
-0.96
 

09/04
01:15

Mussanah Club Nasr Salalah

Phong độ

0

0.80
-0.98
 

2

0.87
0.93
 

2.43
2.72
2.93

0

0.82
1.00
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

09/04
01:15

Muscat Club Rustaq Club

Phong độ

 
0.5

0.70
-0.89
 

2

0.89
0.91
 

3.15
2.13
2.99

 
0-0.5

0.61
-0.83
 

0.5-1

0.82
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Argentina

BXH
09/04
05:00

Arsenal Sarandi Godoy Cruz

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.99
 

2-2.5

0.89
0.97
 

3.05
2.33
3.10

0

-0.85
0.71
 

1

-0.90
0.77
 

09/04
05:10

Atletico Tucuman Gimnasia LP

Phong độ

0

0.99
0.90
 

2-2.5

0.95
0.93
 

2.71
2.56
3.10

0

0.95
0.93
 

1

-0.85
0.71
 

09/04
07:30

Sarmiento Junin San Lorenzo

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.90
 

2-2.5

-0.92
0.79
 

2.92
2.44
3.05

0

-0.95
0.83
 

0.5-1

0.83
-0.97
 

09/04
07:30

Rosario Central Colon

Phong độ

0-0.5

0.96
0.93
 

2.5

1.00
0.86
 

2.28
2.98
3.25

0

0.72
-0.86
 

1

-0.98
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
09/04
02:00

Always Ready Univ de Vinto

Phong độ

1.5

-0.95
0.79
 

3

0.95
0.87
 

1.36
6.40
4.80

0.5

0.85
0.99
 

1-1.5

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
09/04
08:00

Millonarios La Equidad

Phong độ

0.5-1

-0.99
0.87
 

2

0.91
0.97
 

1.75
4.90
3.10

0-0.5

0.96
0.92
 

0.5-1

0.89
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
09/04
07:00

Tecnico Uni. Gualaceo SC

Phong độ

0.5

0.85
0.99
 

2

-0.97
0.79
 

1.85
4.85
2.83

0-0.5

-0.93
0.77
 

0.5-1

0.93
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
09/04
05:00

12 de Octubre Resistencia SC

Phong độ

0

0.85
-0.97
 

2-2.5

0.90
0.94
 

2.48
2.73
3.05

0

0.86
1.00
 

1

-0.95
0.79
 

09/04
07:15

Olimpia Asuncion Nacional(PAR)

Phong độ

0.5

-0.99
0.85
 

2.5-3

0.98
0.86
 

2.01
3.30
3.35

0-0.5

-0.89
0.74
 

1

0.77
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
09/04
07:30

Cesar Vallejo Sporting Cristal

Phong độ

0

0.94
0.92
 

2-2.5

0.82
-0.98
 

2.57
2.54
2.97

0

0.94
0.92
 

1

-0.96
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uruguay

BXH
09/04
05:15

Cerro Largo Defensor SC

Phong độ

0-0.5

1.00
0.82
 

2.5

1.00
0.80
 

2.20
2.82
3.20

0

0.73
-0.92
 

1

0.94
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
09/04
05:00

Dep.Lara Portuguesa

Phong độ

0

0.98
0.78
 

2

0.84
0.94
 

2.86
2.39
2.80

0

0.93
0.83
 

0.5-1

0.78
0.98
 

09/04
07:30

Monagas Zulia FC

Phong độ

1-1.5

-0.94
0.70
 

2.5-3

-0.98
0.76
 

1.44
5.40
4.10

0.5

1.00
0.76
 

1

0.75
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
09/04
07:00

Puebla Pumas UNAM

Phong độ

0.5

0.83
-0.93
 

2.5

0.81
-0.95
 

1.83
3.95
3.55

0-0.5

-0.97
0.85
 

1

0.86
-0.98
 

09/04
09:00

Mazatlan FC Cruz Azul

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.86
 

2

0.89
0.97
 

2.36
3.10
2.98

0

0.72
-0.86
 

0.5-1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
09/04
04:00

JS Saoura HB Chelghoum Laid

Phong độ

2

0.77
-0.95
 

2.5

0.75
-0.95
 

1.06
21.00
7.50

1

-0.85
0.67
 

1

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
09/04
01:45

Queen of South Partick Thistle

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.86
 

2-2.5

0.81
-0.99
 

3.15
2.11
3.25

 
0-0.5

0.67
-0.84
 

1

-0.98
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
09/04
00:00

Penafiel Varzim

Phong độ

 
0-0.5

0.77
-0.90
 

2

-0.94
0.82
 

3.05
2.43
2.77

0

-0.90
0.77
 

0.5-1

0.97
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
09/04
01:00

SBV Excelsior Telstar

Phong độ

1.5

0.95
0.93
 

3.5

0.99
0.87
 

1.33
6.40
5.20

0.5

0.83
-0.95
 

1.5

-0.94
0.80
 

09/04
01:00

Emmen AZ Alkmaar U21

Phong độ

1.5-2

0.82
-0.94
 

3

0.80
-0.94
 

1.20
9.80
5.90

0.5-1

0.93
0.95
 

1-1.5

0.93
0.95
 

09/04
01:00

Volendam De Graafschap

Phong độ

0

0.85
-0.97
 

2.5-3

0.80
-0.94
 

2.29
2.55
3.65

0

0.93
0.97
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

09/04
01:00

Den Bosch Dordrecht 90

Phong độ

0.5-1

-0.96
0.84
 

3

0.84
-0.98
 

1.82
3.45
3.85

0-0.5

0.98
0.90
 

1-1.5

0.89
0.97
 

09/04
01:00

TOP Oss PSV Eindhoven U21

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.85
 

2.5-3

0.88
0.98
 

2.23
2.66
3.60

0

0.84
-0.96
 

1-1.5

-0.89
0.74
 

09/04
01:00

MVV Maastricht Utrecht U21

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

3-3.5

-0.98
0.84
 

2.60
2.19
3.85

0

-0.92
0.79
 

1-1.5

0.88
0.98
 

09/04
01:00

ADO Den Haag Helmond Sport

Phong độ

1.5

0.94
0.94
 

3-3.5

0.84
-0.98
 

1.33
6.40
5.10

0.5

0.82
-0.94
 

1.5

-0.93
0.78
 

09/04
01:00

Eindhoven Almere City

Phong độ

0-0.5

0.99
0.89
 

2.5-3

-0.95
0.81
 

2.19
2.75
3.55

0

0.75
-0.87
 

1

0.81
-0.95
 

09/04
01:00

NAC Breda VVV Venlo

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2.5-3

0.93
0.93
 

1.95
3.30
3.50

0-0.5

-0.93
0.80
 

1

0.73
-0.88
 

09/04
01:00

Roda JC Ajax U21

Phong độ

1

0.80
-0.93
 

3.5

1.00
0.88
 

1.50
4.70
4.60

0.5

-0.94
0.84
 

1.5

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
08/04
22:59

Resovia Podbeskidzie

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.92
 

2

0.84
-0.96
 

3.00
2.35
2.93

0

-0.89
0.76
 

0.5-1

0.84
-0.96
 

09/04
01:30

LKS Lodz Sandecja

Phong độ

0-0.5

0.88
-0.98
 

2-2.5

0.98
0.88
 

2.13
3.15
3.20

0-0.5

-0.82
0.68
 

0.5-1

0.72
-0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
09/04
01:00

RE Mouscron Westerlo

Phong độ

 
1

0.76
-0.91
 

2.5-3

0.98
0.86
 

4.40
1.62
3.95

 
0-0.5

-0.98
0.84
 

1

0.73
-0.90
 

09/04
01:00

Excelsior Virton Lommel

Phong độ

 
0.5-1

0.88
1.00
 

2.5-3

1.00
0.84
 

3.85
1.77
3.65

 
0-0.5

0.93
0.95
 

1

0.77
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
09/04
01:45

Cobh Ramblers Waterford Utd

Phong độ

 
1

0.91
0.99
 

2.5

0.84
-0.96
 

5.00
1.52
4.05

 
0-0.5

-0.88
0.77
 

1

0.81
-0.93
 

09/04
01:45

Bray Wanderers Treaty United

Phong độ

0-0.5

-0.92
0.81
 

2.5

-0.93
0.80
 

2.32
2.81
3.20

0

0.81
-0.92
 

1

-0.98
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
08/04
20:00

H. Petah Tikva Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

0.5

0.79
-0.95
 

2

0.89
0.95
 

1.79
5.00
2.90

0-0.5

-0.99
0.83
 

0.5-1

0.86
0.96
 

08/04
20:00

Hapoel R. Gan HR Letzion

Phong độ

0

0.84
1.00
 

2

-0.96
0.78
 

2.75
2.75
2.60

0

0.93
0.93
 

0.5-1

0.96
0.86
 

08/04
20:00

INR HaSharon Ahi Nazareth

Phong độ

0

0.76
-0.91
 

2

0.61
-0.81
 

2.50
3.00
2.65

0

0.79
-0.93
 

0.5-1

0.71
-0.88
 

08/04
20:00

Beitar TA Ramla Hapoel Acre

Phong độ

0

-0.89
0.73
 

2.5

0.89
0.93
 

2.90
2.33
3.00

0

-0.96
0.80
 

1

0.94
0.88
 

08/04
20:00

Hapoel Afula Hapoel Raanana

Phong độ

0

0.81
-0.97
 

2-2.5

-0.97
0.81
 

2.50
2.80
2.92

0

0.83
-0.99
 

0.5-1

0.78
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
08/04
21:30

Taborsko Opava

Phong độ

 
0-0.5

0.91
0.93
 

2

0.79
-0.97
 

3.25
2.21
2.95

0

-0.84
0.65
 

0.5-1

0.74
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
09/04
00:30

Neuchatel Xamax Thun

Phong độ

 
0.5-1

0.86
-0.96
 

2.5-3

0.87
-0.99
 

3.65
1.80
3.70

 
0-0.5

0.94
0.96
 

1-1.5

-0.93
0.80
 

09/04
01:15

Aarau Winterthur

Phong độ

0.5

-0.88
0.75
 

2.5-3

0.84
-0.98
 

2.14
2.80
3.65

0

0.66
-0.81
 

1-1.5

-0.93
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
08/04
23:30

Grazer AK Rapid Wien II

Phong độ

0-0.5

0.98
0.90
 

2.5-3

0.88
0.98
 

2.21
2.80
3.45

0

0.74
-0.88
 

1-1.5

-0.89
0.74
 

08/04
23:30

Liefering Wacker Innsbruck

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

3

-0.99
0.87
 

2.60
2.24
3.70

0

-0.93
0.80
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

08/04
23:30

Blau Weiss Linz SKU Amstetten

Phong độ

1-1.5

-0.96
0.84
 

2.5-3

0.80
-0.94
 

1.43
5.70
4.40

0.5

-0.96
0.84
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

08/04
23:30

Austria Wien II LASK Juniors

Phong độ

0.5-1

0.91
0.99
 

2.5-3

0.87
-0.99
 

1.64
4.30
3.90

0-0.5

0.88
-0.98
 

1-1.5

-0.90
0.77
 

08/04
23:30

Kapfenberg Horn

Phong độ

0

0.98
0.90
 

2.5

0.91
0.95
 

2.51
2.42
3.45

0

0.97
0.91
 

1

0.86
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
09/04
00:00

Hobro I.K. HB Koge

Phong độ

0-0.5

0.99
0.89
 

2-2.5

0.91
0.95
 

2.25
2.89
3.25

0

0.73
-0.85
 

1

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
09/04
07:10

Atletico Rafaela Alvarado MDP

Phong độ

0-0.5

0.84
-0.98
 

2

0.87
0.97
 

2.13
3.50
2.90

0-0.5

-0.81
0.63
 

0.5-1

0.84
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
09/04
05:00

Brusque FC/SC Guarani/SP

Phong độ

0

0.82
-0.93
 

2

0.80
-0.94
 

2.63
2.80
2.90

0

0.91
0.97
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

09/04
05:00

Vasco DG/RJ Vila Nova/GO

Phong độ

0.5

0.88
-0.99
 

2

0.96
0.90
 

1.90
4.40
3.05

0-0.5

-0.88
0.75
 

0.5-1

0.84
-0.98
 

09/04
07:30

Bahia/BA Cruzeiro/MG

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.86
 

2

0.82
-0.96
 

2.38
3.10
2.96

0

0.71
-0.84
 

0.5-1

0.83
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
09/04
05:00

Puerto Montt Deportes Recoleta

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2-2.5

0.86
0.96
 

1.70
4.25
3.40

0-0.5

0.86
0.98
 

1

-0.95
0.77
 

09/04
05:00

CCDA Fernandez Vial Iquique

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

2-2.5

0.96
0.86
 

2.24
2.80
3.15

0

0.74
-0.93
 

0.5-1

0.69
-0.90
 

09/04
07:30

Melipilla Cobreloa

Phong độ

0

0.78
-0.94
 

2-2.5

0.89
0.93
 

2.35
2.67
3.15

0

0.82
-0.98
 

1

-0.93
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
09/04
06:00

Boyaca Chico Atletico Huila

Phong độ

1-1.5

1.00
0.82
 

2-2.5

0.87
0.93
 

1.37
6.80
4.05

0.5

-0.97
0.79
 

1

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023

BXH
08/04
19:00

Kazakhstan Nữ Slovenia Nữ

Phong độ

 
3.5

0.88
0.96
 

4-4.5

0.91
0.91
 

21.00
1.01
12.00



 



 

08/04
22:45

Romania Nữ Thụy Sỹ Nữ

Phong độ

 
2.5-3

0.65
-0.85
 

3.5

-0.95
0.75
 

15.50
1.08
7.80



 



 

09/04
01:30

Áo Nữ Bắc Ireland Nữ

Phong độ

2-2.5

-0.98
0.80
 

3.5

0.97
0.85
 

1.14
11.00
6.60



 



 

09/04
01:45

Wales Nữ Pháp Nữ

Phong độ

 
2-2.5

0.85
0.97
 

3-3.5

0.97
0.85
 

12.50
1.11
6.90



 



 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD Nữ

BXH
08/04
16:45

Australia Nữ New Zealand Nữ

Phong độ

1.5

0.74
-0.93
 

3

-0.99
0.79
 

1.23
8.50
5.20

0.5-1

-0.98
0.80
 

1-1.5

1.00
0.82
 

09/04
02:30

Jordan Nữ Ấn Độ Nữ

Phong độ

0.5

1.00
0.76
 

3

-0.95
0.71
 

2.00
3.00
3.45

0

0.63
-0.88
 

1-1.5

-0.97
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Tây Ban Nha

BXH
09/04
02:00

UD Logrones Tudelano

Phong độ

1

-0.92
0.75
 

2

0.84
0.96
 

1.54
5.40
3.50

0-0.5

0.81
-0.97
 

0.5-1

0.79
-0.97
 

09/04
02:00

Andorra FC Real Madrid B

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

2.5

0.94
0.86
 

1.82
3.65
3.40

0-0.5

0.98
0.84
 

1

0.90
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
09/04
01:30

Wurzburger Kaiserslautern

Phong độ

 
0.5-1

0.86
-0.96
 

2.5

0.92
0.96
 

3.80
1.80
3.55

 
0-0.5

0.93
0.97
 

1

0.86
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
09/04
00:00

Stade Briochin Stade Lavallois

Phong độ

 
0-0.5

0.88
0.98
 

2

0.92
0.92
 

3.20
2.29
2.84

0

-0.84
0.67
 

0.5-1

0.87
0.97
 

09/04
00:00

Avranches Villefranche

Phong độ

 
0.5-1

0.89
0.99
 

2.5

0.91
0.95
 

4.00
1.75
3.60

 
0-0.5

0.94
0.94
 

1

0.96
0.88
 

09/04
00:00

Chateauroux Red Star 93

Phong độ

0.5

0.90
0.98
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

1.89
4.10
3.05

0-0.5

-0.93
0.80
 

0.5-1

0.77
-0.92
 

09/04
00:00

Creteil Orleans

Phong độ

0

0.87
-0.99
 

2-2.5

0.84
1.00
 

2.49
2.66
3.10

0

0.89
0.99
 

1

-0.95
0.79
 

09/04
00:00

Le Mans Annecy FC

Phong độ

0

0.97
0.91
 

2-2.5

1.00
0.84
 

2.67
2.59
2.95

0

0.96
0.92
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

09/04
00:00

Sete Chambly

Phong độ

0-0.5

0.78
-0.93
 

2-2.5

0.91
0.95
 

2.06
3.50
3.05

0-0.5

-0.85
0.69
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Victoria

BXH
08/04
17:00

Green Gully SC Melb. Knights

Phong độ

0.5

-0.97
0.89
 

2.5-3

0.85
-0.98
 

2.00
3.20
3.70

0-0.5

-0.90
0.79
 

1-1.5

-0.95
0.82
 

08/04
17:30

Oakleigh Cannons Avondale Heights

Phong độ

 
0.5

0.85
-0.95
 

3

0.97
0.90
 

3.15
2.04
3.65

 
0-0.5

0.76
-0.88
 

1-1.5

0.97
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
08/04
17:00

Changwon City Siheung Citizen

Phong độ

0.5

-0.89
0.76
 

2

-0.92
0.75
 

2.12
3.45
2.95

0-0.5

-0.81
0.62
 

0.5-1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
09/04
00:00

Buchbach Memmingen

Phong độ

0-0.5

-0.91
0.76
 

2.5-3

-0.81
0.61
 

2.28
2.77
3.35

0

0.78
-0.94
 

1

1.00
0.84
 

09/04
00:00

Wacker Burghausen Augsburg II

Phong độ

0.5

-0.93
0.79
 

2.5-3

0.86
0.98
 

2.03
3.05
3.60

0-0.5

-0.89
0.74
 

1-1.5

-0.91
0.74
 

09/04
00:15

V. Aschaffenburg Bayern Munich II

Phong độ

 
1

-0.81
0.60
 

3-3.5

-0.91
0.72
 

5.80
1.39
4.75

 
0.5

0.90
0.94
 

1-1.5

0.89
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
09/04
00:00

Babelsberg VSG Altglienicke

Phong độ

 
0.5

0.92
0.94
 

2.5-3

-0.98
0.82
 

3.35
1.93
3.55

 
0-0.5

0.79
-0.93
 

1

0.78
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
09/04
00:30

Oberhausen Fort.Dusseldorf II

Phong độ

0.5-1

0.88
0.98
 

3

-0.94
0.78
 

1.64
4.10
4.00

0-0.5

0.86
1.00
 

1-1.5

-0.95
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

BXH
09/04
01:00

Kosovo U19 Nữ Kazakhstan U19 Nữ

Phong độ

2-2.5

0.89
0.93
 

3-3.5

1.00
0.80
 

1.09
15.00
7.40

1

0.99
0.83
 

1-1.5

0.82
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
08/04
19:00

Blackburn U23 West Ham U23

Phong độ

 
0.5-1

0.84
0.98
 

3.5

0.94
0.86
 

3.30
1.78
3.95

 
0-0.5

0.91
0.91
 

1.5

0.96
0.86
 

09/04
01:00

Man Utd U23 Chelsea U23

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.70
 

3

0.67
-0.88
 

2.27
2.44
3.70

0

0.86
0.96
 

1-1.5

0.85
0.95
 

09/04
01:00

Burnley U23 Newcastle U23

Phong độ

0

0.99
0.83
 

3-3.5

1.00
0.80
 

2.44
2.25
3.75

0

0.97
0.85
 

1-1.5

0.87
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 Nga

BXH
08/04
15:00

Ural U21 Khimki U21

Phong độ

 
0.5-1

0.61
-0.92
 

3.5-4

0.89
0.81
 

2.94
1.80
3.95

 
0-0.5

0.82
0.88
 

1.5-2

0.92
0.78
 

08/04
16:00

Kryliya Sov. U21 Chertanovo U21

Phong độ

0

0.77
0.93
 

3

0.97
0.75
 

2.26
2.38
3.50

0-0.5

-0.92
0.61
 

1-1.5

0.98
0.74
 

08/04
16:00

Konoplev FA U21 Arsenal Tula U21

Phong độ

 
0.5

0.64
-0.94
 

2-2.5

0.91
0.79
 

2.90
2.06
3.15

0

-0.91
0.60
 

1

0.99
0.71
 

08/04
17:00

Rubin Kazan U21 Zenit U21

Phong độ

 
0.5-1

0.66
-0.94
 

2.5

0.65
-0.95
 

3.60
1.72
3.45

 
0-0.5

0.99
0.73
 

1

0.81
0.91
 

08/04
17:00

Din. Moscow U21 Rostov U21

Phong độ

 
0.5-1

0.84
0.88
 

3-3.5

0.88
0.84
 

3.45
1.68
3.75

 
0-0.5

0.88
0.82
 

1-1.5

0.81
0.89
 

08/04
17:00

Strogino Moscow U21 Krasnodar U21

Phong độ

 
0.5

0.77
0.95
 

2.5

0.83
0.87
 

3.05
1.92
3.30

 
0-0.5

0.67
-0.95
 

1

0.71
-0.99
 

08/04
18:00

Spartak Mos. U21 FK Sochi U21

Phong độ

1-1.5

0.95
0.77
 

3

0.91
0.81
 

1.40
5.00
4.20

0.5

0.92
0.80
 

1-1.5

0.95
0.77
 

08/04
18:00

Ufa U21 Master Saturn U21

Phong độ

0-0.5

0.89
0.81
 

3

0.85
0.85
 

1.98
2.49
3.40

0-0.5

0.80
0.92
 

1-1.5

0.99
0.71
 

08/04
22:59

CSKA Mos. U21 Lok. Moscow U21

Phong độ

0.5

0.61
-0.90
 

2.5-3

-0.99
0.71
 

1.60
4.05
3.60

0-0.5

0.79
0.93
 

1

0.77
0.95
 

08/04/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 08/04/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 08/04/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 08/04/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16