TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 04/06/2024

Kèo bóng đá ngày 04/06/2024

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa Libertadores

BXH
05/06
07:00

Huachipato Gremio/RS

Phong độ

 
0-0.5

0.87
-0.99
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.96
2.29
3.10

0

-0.86
0.74
 

1

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQG

BXH
05/06
01:15

Thụy Sỹ Estonia

Phong độ

2

0.91
0.97
 

3

0.91
0.96
 

1.14
13.50
6.60

0.5-1

0.76
-0.88
 

1-1.5

0.91
0.96
 

05/06
01:45

Ireland Hungary

Phong độ

0

-0.95
0.83
 

2

0.79
-0.93
 

2.90
2.59
3.10

0

-0.96
0.84
 

0.5-1

0.81
-0.94
 

05/06
01:45

Áo Serbia

Phong độ

0-0.5

0.87
-0.99
 

2.5

0.97
0.90
 

2.13
3.45
3.40

0

0.68
-0.80
 

1

0.95
0.92
 

05/06
01:45

B.D.Nha Phần Lan

Phong độ

2

0.84
-0.96
 

3-3.5

0.93
0.94
 

1.15
10.00
6.50

1

-0.92
0.79
 

1.5

-0.92
0.78
 

05/06
02:00

Italia T.N.Kỳ

Phong độ

1

0.94
0.94
 

2.5-3

0.94
0.93
 

1.53
6.30
4.15

0.5

-0.89
0.77
 

1-1.5

-0.88
0.74
 

04/06
23:00

Slovenia Armenia

Phong độ

1-1.5

0.99
0.89
 

2.5

0.88
0.99
 

1.42
7.60
4.60

0.5

0.99
0.89
 

1

0.75
-0.95
 

05/06
01:30

Romania Bulgaria

Phong độ

0.5-1

0.98
0.90
 

2-2.5

0.97
0.90
 

1.74
5.10
3.55

0-0.5

0.94
0.94
 

1

-0.88
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD Nữ

BXH
04/06
16:00

Colombia U20 Nữ Panama U20 Nữ

Phong độ

2

0.96
0.80
 

3-3.5

0.90
0.86
 

1.14
11.00
6.40

0.5-1

0.80
0.96
 

1-1.5

0.75
-0.99
 

04/06
18:00

Australia U23 Nữ Ba Lan U23 Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.98
 

3

0.90
0.80
 

2.67
2.12
3.65

0

-0.99
0.69
 

1-1.5

0.97
0.73
 

04/06
19:35

Uzbekistan Nữ Ấn Độ Nữ

Phong độ

2-2.5

-0.93
0.75
 

3-3.5

0.85
0.95
 

1.12
12.00
6.80

0.5-1

0.73
-0.92
 

1.5

-0.98
0.78
 

04/06
22:00

Nhật Bản U20 Nữ Ma Rốc Nữ U20

Phong độ

2

0.86
0.96
 

3

0.75
-0.95
 

1.26
7.60
5.00

0.5-1

0.77
-0.95
 

1-1.5

0.86
0.94
 

05/06
00:00

Senegal Nữ Nam Phi Nữ

Phong độ

0

0.91
0.91
 

2

0.96
0.84
 

2.57
2.57
2.93

0

0.91
0.91
 

0.5-1

0.94
0.86
 

05/06
01:00

Thụy Điển U23 Nữ Đức U20 Nữ

Phong độ

0-0.5

0.77
-0.95
 

3

-0.95
0.75
 

2.00
2.96
3.55

0-0.5

-0.99
0.69
 

1-1.5

0.97
0.83
 

05/06
06:00

Brazil Nữ Jamaica Nữ

Phong độ

3-3.5

0.82
1.00
 

4

0.75
-0.95
 

1.01
19.50
12.00

1.5

0.98
0.84
 

1.5-2

0.83
0.97
 

05/06
06:30

Canada Nữ Mexico Nữ

Phong độ

1-1.5

0.93
0.89
 

2.5-3

1.00
0.80
 

1.34
6.80
4.40

0.5

0.85
0.97
 

1

0.70
-0.90
 

05/06
07:00

Nicaragua Nữ Peru Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.73
-0.92
 

2.5-3

0.77
-0.97
 

2.51
2.25
3.60

0

-0.96
0.78
 

1-1.5

-0.98
0.78
 

05/06
07:00

Mỹ Nữ Hàn Quốc Nữ

Phong độ

2.5

0.82
1.00
 

3.5

0.87
0.93
 

1.05
17.00
8.90

1-1.5

1.00
0.82
 

1.5

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
05/06
01:30

Barracas Central CA Huracan

Phong độ

 
0-0.5

0.92
0.96
 

2-2.5

-0.93
0.80
 

3.15
2.28
3.10

0

-0.81
0.69
 

0.5-1

0.73
-0.86
 

05/06
06:00

Ind.Rivadavia Union Santa Fe

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.98
 

1.5-2

0.90
0.97
 

3.30
2.31
2.89

0

-0.79
0.66
 

0.5-1

-0.95
0.82
 

05/06
06:00

Banfield Newells Old Boys

Phong độ

 
0-0.5

0.84
-0.96
 

1.5-2

0.86
-0.99
 

3.20
2.42
2.83

0

-0.88
0.75
 

0.5-1

0.96
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
05/06
05:00

Guarani CA 2 de Mayo

Phong độ

0-0.5

0.89
0.97
 

2-2.5

-0.89
0.73
 

2.20
3.20
3.00

0-0.5

-0.79
0.65
 

0.5-1

0.80
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uruguay

BXH
05/06
01:00

CA Progreso Cerro Largo

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.81
 

2-2.5

0.84
0.96
 

2.23
2.78
3.20

0

0.75
-0.93
 

1

-0.97
0.77
 

05/06
05:00

Boston River Nacional(URU)

Phong độ

 
0.5-1

0.87
0.95
 

2.5

0.97
0.83
 

3.85
1.77
3.40

 
0-0.5

0.93
0.89
 

1

0.93
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa Sudamericana

BXH
05/06
07:30

Real Tomayapo Internacional/RS

Phong độ

 
1-1.5

-0.71
0.53
 

3

0.74
0.96
 

10.50
1.13
5.90

 
0.5-1

-0.93
0.79
 

1-1.5

0.73
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2025

BXH
04/06
21:00

Bosnia & Herz Nữ Malta Nữ

Phong độ

1-1.5

0.86
0.84
 

2.5

0.85
0.91
 

1.37
6.50
4.25

0.5

0.90
0.80
 

1

0.81
0.95
 

04/06
21:00

Kazakhstan Nữ Armenia Nữ

Phong độ

1-1.5

0.89
0.87
 

2.5-3

0.87
0.89
 

1.37
6.10
4.40

0.5

0.92
0.84
 

1-1.5

-0.93
0.68
 

04/06
21:00

Israel Nữ Scotland Nữ

Phong độ

 
3

0.71
-0.95
 

3.5

0.77
0.99
 

18.50
1.04
9.80

 
1-1.5

0.85
0.91
 

1.5

0.83
0.87
 

04/06
22:00

Latvia Nữ Slovenia Nữ

Phong độ

 
3.5

0.91
0.85
 

4

0.93
0.83
 

19.00
1.01
12.50

 
1.5

0.79
0.97
 

1.5-2

0.98
0.78
 

04/06
22:00

Azerbaijan Nữ T.N.Kỳ Nữ

Phong độ

 
1

0.95
0.87
 

2.5

-0.94
0.74
 

5.70
1.45
3.90

 
0.5

0.75
-0.99
 

1

0.86
0.90
 

04/06
22:30

Hungary Nữ Thụy Sỹ Nữ

Phong độ

 
1

0.90
0.92
 

2.5-3

0.82
0.98
 

4.80
1.50
4.10

 
0.5

0.75
-0.93
 

1-1.5

-0.94
0.74
 

04/06
22:45

Đảo Faroe Nữ Hy Lạp Nữ

Phong độ

 
2

0.84
0.98
 

3

-0.99
0.79
 

12.00
1.15
6.10

 
0.5-1

0.99
0.83
 

1-1.5

0.95
0.85
 

04/06
23:00

Slovakia Nữ Serbia Nữ

Phong độ

 
0.5

0.90
0.92
 

2.5

0.92
0.88
 

3.35
1.90
3.40

 
0-0.5

0.85
0.97
 

1

0.84
0.96
 

04/06
23:00

Ba Lan Nữ Đức Nữ

Phong độ

 
2-2.5

1.00
0.82
 

3-3.5

0.80
1.00
 

14.50
1.08
7.80

 
1

0.89
0.87
 

1.5

0.96
0.74
 

04/06
23:00

Albania Nữ Luxembourg Nữ

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2.5

0.86
0.94
 

1.70
4.00
3.55

0-0.5

0.88
0.94
 

1

0.83
0.97
 

04/06
23:00

Georgia Nữ Síp Nữ

Phong độ

0.5

-0.96
0.78
 

2.5

0.92
0.88
 

2.04
3.05
3.30

0-0.5

-0.88
0.70
 

1

0.87
0.93
 

04/06
23:00

Moldova Nữ North Macedonia Nữ

Phong độ

 
0.5

0.92
0.90
 

2-2.5

0.77
0.93
 

3.45
1.90
3.30

 
0-0.5

0.78
-0.96
 

1

0.96
0.74
 

04/06
23:00

Bulgaria Nữ Romania Nữ

Phong độ

 
1

0.79
-0.97
 

2

0.81
0.99
 

6.10
1.48
3.55

 
0-0.5

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.78
-0.98
 

04/06
23:00

Phần Lan Nữ Hà Lan Nữ

Phong độ

 
0.5-1

-0.97
0.79
 

2-2.5

0.87
0.93
 

4.95
1.56
3.60

 
0-0.5

-0.99
0.81
 

1

-0.95
0.75
 

04/06
23:15

Italia Nữ Na Uy Nữ

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.75
 

2-2.5

0.94
0.86
 

2.31
2.72
3.15

0

0.78
-0.96
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

04/06
23:30

Thụy Điển Nữ Ireland Nữ

Phong độ

1.5-2

0.87
0.95
 

3

0.91
0.89
 

1.24
8.50
5.00

0.5-1

0.92
0.90
 

1-1.5

0.91
0.89
 

05/06
00:00

Andorra Nữ Montenegro Nữ

Phong độ

 
3.5-4

-0.97
0.79
 

4.5

0.86
0.94
 

18.00
1.01
13.00

 
1.5-2

0.90
0.92
 

2

0.95
0.85
 

05/06
01:00

Bắc Ireland Nữ B.D.Nha Nữ

Phong độ

 
1.5-2

0.98
0.84
 

3

0.92
0.88
 

9.90
1.18
5.70

 
0.5-1

0.99
0.77
 

1-1.5

0.85
0.91
 

05/06
01:00

Bỉ Nữ Séc Nữ

Phong độ

0.5

0.87
0.95
 

3

-0.99
0.79
 

1.87
3.25
3.60

0-0.5

1.00
0.82
 

1-1.5

-0.93
0.73
 

05/06
01:00

Croatia Nữ Kosovo Nữ

Phong độ

1

0.95
0.87
 

2-2.5

1.00
0.80
 

1.48
5.80
3.65

0-0.5

0.70
-0.88
 

1

-0.99
0.75
 

05/06
01:00

Ukraina Nữ Wales Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.96
0.86
 

2-2.5

0.98
0.82
 

4.70
1.60
3.50

 
0-0.5

0.95
0.81
 

1

-0.95
0.71
 

05/06
02:00

Pháp Nữ Anh Nữ

Phong độ

0-0.5

0.96
0.80
 

2.5

0.80
1.00
 

2.20
2.67
3.40

0

0.77
-0.95
 

1

0.73
0.97
 

05/06
02:30

T.B.Nha Nữ Đan Mạch Nữ

Phong độ

2.5

-0.99
0.81
 

3-3.5

0.85
0.95
 

1.10
13.00
7.20

1

0.87
0.95
 

1.5

0.96
0.74
 

05/06
02:30

Iceland Nữ Áo Nữ

Phong độ

0

0.93
0.89
 

2.5

-0.99
0.79
 

2.48
2.42
3.30

0

0.88
0.88
 

1

0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
05/06
05:00

Mirassol/SP Guarani/SP

Phong độ

0.5

0.84
-0.96
 

2

0.97
0.89
 

1.86
4.60
3.05

0-0.5

-0.97
0.85
 

0.5-1

0.86
1.00
 

05/06
07:30

Paysandu/PA America/MG

Phong độ

0

0.89
0.99
 

2

0.78
-0.93
 

2.62
2.73
3.00

0

0.94
0.94
 

0.5-1

0.78
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
05/06
05:00

Dep.Quindio Cucuta

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.99
 

2.5

0.84
0.96
 

2.05
3.00
3.30

0-0.5

-0.86
0.68
 

1

0.82
0.98
 

05/06
07:05

Union Magdalena Llaneros FC

Phong độ

0-0.5

0.84
0.98
 

2.5

-0.97
0.77
 

2.08
3.05
3.20

0-0.5

-0.84
0.66
 

1

0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy Điển

BXH
05/06
00:00

Hammarby Talang Sollentuna FK

Phong độ

1-1.5

0.83
0.87
 

3-3.5

0.80
0.90
 

1.36
5.10
4.50

0.5

0.91
0.79
 

1-1.5

0.72
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Brisbane

BXH
04/06
17:30

North Star Samford Rang.

Phong độ

0-0.5

0.73
-0.92
 

3.5-4

0.76
-0.96
 

1.93
2.87
3.95

0-0.5

-0.98
0.80
 

1.5

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu U19

BXH
04/06
14:30

Hàn Quốc U19 Uzbekistan U19

Phong độ

0.5

0.90
0.92
 

2.5

0.86
0.90
 

1.90
3.45
3.50

0-0.5

-0.96
0.78
 

1

0.82
0.94
 

04/06
18:35

Trung Quốc U19 Việt Nam U19

Phong độ

1

1.00
0.82
 

2.5

0.82
0.98
 

1.52
5.20
3.95

0-0.5

0.70
-0.94
 

1

0.99
0.81
 

04/06
23:30

Moldova U19 T.N.Kỳ U19

Phong độ

 
2.5

0.65
-0.89
 

4

0.93
0.83
 

9.70
1.15
6.80

 
1

0.80
0.96
 

1.5-2

0.93
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Toulon Tournament

BXH
04/06
20:00

Italia U21 Nhật Bản U19

Phong độ

1

0.87
0.95
 

2.5

0.83
0.97
 

1.47
5.30
4.00

0.5

-0.96
0.78
 

1

0.80
1.00
 

04/06
23:00

Indonesia U20 Ukraina U23

Phong độ

 
2-2.5

0.91
0.97
 

3

0.82
-0.95
 

16.00
1.08
7.40

 
1

0.88
1.00
 

1-1.5

0.86
0.94
 

04/06/2024

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 04/06/2024

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 04/06/2024 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 04/06/2024 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

FIFA Club World Cup › Vòng 1/8

03:0030/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 0 0 0
2 Aston Villa 0 0 0
3 Bournemouth 0 0 0
4 Brentford 0 0 0
5 Brighton 0 0 0
6 Burnley 0 0 0
7 Chelsea 0 0 0
8 Crystal Palace 0 0 0
9 Everton 0 0 0
10 Fulham 0 0 0
11 Leeds Utd 0 0 0
12 Liverpool 0 0 0
13 Man City 0 0 0
14 Man Utd 0 0 0
15 Newcastle 0 0 0
16 Nottingham Forest 0 0 0
17 Sunderland 0 0 0
18 Tottenham 0 0 0
19 West Ham Utd 0 0 0
20 Wolves 0 0 0