TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 30/04/2021

Kèo bóng đá ngày 30/04/2021

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
01/05
02:00

Southampton Leicester City

Phong độ

 
0.5-1

0.74
-0.84
 

2-2.5

0.79
-0.89
 

4.05
1.91
3.70

 
0-0.5

0.84
-0.95
 

1

1.00
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
01/05
02:00

Celta Vigo Levante

Phong độ

0.5

0.86
-0.96
 

2.5-3

0.98
0.92
 

1.86
4.05
3.65

0-0.5

-0.94
0.83
 

1

0.81
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Đức

BXH
01/05
01:30

Wer.Bremen Leipzig

Phong độ

 
1-1.5

-0.85
0.75
 

2.5-3

0.89
0.99
 

9.80
1.32
5.20

 
0.5-1

0.68
-0.80
 

1-1.5

-0.94
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
01/05
02:00

Marseille Strasbourg

Phong độ

0.5-1

-0.93
0.83
 

2-2.5

0.81
-0.93
 

1.80
4.70
3.55

0-0.5

0.98
0.90
 

1

-0.94
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu Á

BXH
01/05
00:45

Esteghlal Tehran Al Shorta (IRQ)

Phong độ

1-1.5

-0.96
0.84
 

2.5

0.90
0.96
 

1.40
6.40
4.30

0.5

1.00
0.88
 

1

0.91
0.95
 

01/05
02:00

Istiklol Dushanbe FK AGMK

Phong độ

0-0.5

0.90
0.98
 

2.5-3

0.98
0.88
 

2.17
2.95
3.35

0

0.69
-0.81
 

1

0.79
-0.93
 

01/05
02:00

Al Hilal Al Shabab (UAE)

Phong độ

1.5

0.95
0.93
 

2.5-3

0.86
1.00
 

1.27
8.70
4.95

0.5

0.84
-0.96
 

1-1.5

-0.90
0.76
 

01/05
03:15

Al Duhail SC Al Ahli (KSA)

Phong độ

0.5-1

0.94
0.94
 

3

0.85
-0.99
 

1.75
3.75
3.75

0-0.5

0.99
0.89
 

1-1.5

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
01/05
02:00

Lugo Zaragoza

Phong độ

0

-0.93
0.82
 

1.5-2

0.86
-0.99
 

2.99
2.59
2.78

0

-0.98
0.86
 

0.5-1

-0.95
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
30/04
21:00

Pacos Ferreira Belenenses

Phong độ

0.5

-0.90
0.81
 

1.5-2

0.83
-0.94
 

2.11
3.85
2.87

0-0.5

-0.82
0.68
 

0.5-1

-0.97
0.86
 

30/04
22:59

Vitoria Guimaraes Moreirense

Phong độ

0.5

0.87
-0.97
 

2-2.5

0.95
0.92
 

1.87
4.20
3.25

0-0.5

-0.93
0.80
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

01/05
01:00

Tondela Benfica

Phong độ

 
1.5-2

0.86
-0.94
 

3-3.5

-0.99
0.88
 

8.50
1.27
5.60

 
0.5-1

0.85
-0.97
 

1-1.5

0.85
-0.98
 

01/05
03:15

Porto Famalicao

Phong độ

1-1.5

0.98
0.90
 

2.5-3

0.99
0.87
 

1.40
6.90
4.45

0.5

-0.99
0.87
 

1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
30/04
22:59

Wisla Plock Lechia GD

Phong độ

0

-0.93
0.83
 

2-2.5

0.87
0.99
 

2.77
2.43
3.25

0

-0.99
0.87
 

1

-0.93
0.78
 

01/05
01:30

Slask Wroclaw Zaglebie Lubin

Phong độ

0

-0.95
0.85
 

2.5-3

-0.92
0.77
 

2.64
2.45
3.40

0

0.96
0.92
 

1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Belarus

BXH
30/04
19:30

Rukh Brest Slavia Mozyr

Phong độ

1

0.98
0.84
 

2.5-3

0.93
0.87
 

1.53
4.70
3.95

0-0.5

0.75
-0.93
 

1

0.71
-0.92
 

30/04
21:30

Dinamo Minsk Energetik-BGU

Phong độ

1

0.92
0.90
 

2.5

0.92
0.88
 

1.48
5.20
3.90

0-0.5

0.72
-0.91
 

1

0.88
0.92
 

30/04
23:30

Vitebsk Gomel

Phong độ

 
0-0.5

0.84
1.00
 

2-2.5

0.99
0.83
 

2.87
2.20
3.15

0

-0.90
0.73
 

0.5-1

0.71
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
01/05
01:30

Dungannon Swi. Carrick Rangers

Phong độ

0

0.99
0.71
 

2-2.5

0.82
0.88
 

2.60
2.25
3.10

0

0.96
0.74
 

1

1.00
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
30/04
22:59

Lok. Zagreb Sibenik

Phong độ

0.5

1.00
0.82
 

2.5

-0.99
0.79
 

2.00
3.20
3.25

0-0.5

-0.90
0.71
 

1

0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Estonia

BXH
30/04
22:59

Kuressaare Flora Tallinn

Phong độ

 
2.5

0.93
0.89
 

3.5

0.99
0.81
 

17.50
1.05
8.80

 
1

-0.92
0.73
 

1.5

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
01/05
01:00

Paksi Puskas Akademia

Phong độ

0-0.5

0.93
0.89
 

3-3.5

1.00
0.80
 

2.12
2.59
3.80

0

0.74
-0.93
 

1-1.5

0.75
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iceland

BXH
01/05
03:00

Valur Rey. IA Akranes

Phong độ

2

0.99
0.92
 

3.5-4

0.88
1.00
 

1.21
9.60
6.70

0.5-1

0.80
-0.91
 

1.5

0.83
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
30/04
23:45

Drogheda Utd Sligo Rovers

Phong độ

0

-0.93
0.80
 

2

0.83
-0.97
 

2.87
2.46
3.10

0

-0.94
0.82
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

30/04
23:45

St. Patricks Longford Town

Phong độ

1

-0.98
0.88
 

2

0.90
0.97
 

1.51
7.10
3.60

0-0.5

0.76
-0.89
 

0.5-1

0.84
-0.97
 

01/05
01:45

Bohemians Derry City

Phong độ

0.5

0.98
0.91
 

2

-0.98
0.85
 

1.97
3.95
3.10

0-0.5

-0.88
0.75
 

0.5-1

0.90
0.97
 

01/05
01:45

Finn Harps Shamrock Rovers

Phong độ

 
0.5

-0.80
0.70
 

2-2.5

-0.84
0.71
 

5.30
1.70
3.30

 
0-0.5

0.98
0.90
 

0.5-1

0.78
-0.92
 

01/05
01:45

Waterford Utd Dundalk

Phong độ

 
1-1.5

0.96
0.93
 

2.5-3

-0.93
0.80
 

7.40
1.38
4.60

 
0.5

0.91
0.97
 

1

0.77
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Latvia

BXH
30/04
22:00

Valmiera / BSS Riga FC

Phong độ

 
0.5

0.89
0.95
 

2.5

-0.98
0.80
 

3.35
1.94
3.30

 
0-0.5

0.77
-0.93
 

1

0.94
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Lithuania

BXH
30/04
22:00

Zalgiris Dainava Alytus

Phong độ

2

0.85
0.99
 

3-3.5

0.94
0.88
 

1.13
12.50
6.50

0.5-1

0.79
-0.95
 

1-1.5

0.84
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Moldova

BXH
30/04
19:00

Sfintul Gheorghe Zimbru

Phong độ

1-1.5

0.77
0.93
 

3

1.00
0.70
 

1.31
6.20
4.40

0.5

0.84
0.86
 

1-1.5

-0.95
0.65
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
30/04
21:30

Gaz Metan Medias Arges Pitesti

Phong độ

0

-0.96
0.86
 

1.5-2

0.80
-0.93
 

2.77
2.57
2.86

0

-0.99
0.89
 

0.5-1

0.97
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovenia

BXH
30/04
22:00

Gorica Mura

Phong độ

 
0.5

0.99
0.85
 

2

0.77
-0.95
 

3.85
1.84
3.15

 
0-0.5

0.81
-0.97
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
01/05
01:45

Cefn Druids AFC Newtown AFC

Phong độ

 
2

0.87
0.95
 

3.5

0.86
0.94
 

9.10
1.18
6.10

 
0.5-1

0.98
0.84
 

1.5

1.00
0.80
 

01/05
01:45

Cardiff Metropolitan Aberystwyth

Phong độ

0.5-1

0.97
0.85
 

2.5-3

0.86
0.94
 

1.75
3.65
3.65

0-0.5

0.91
0.91
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
30/04
21:00

AC Horsens Vejle

Phong độ

 
0.5

0.81
-0.90
 

2-2.5

-0.95
0.85
 

3.80
2.11
3.20

 
0-0.5

0.66
-0.81
 

0.5-1

0.76
-0.88
 

30/04
23:05

Aalborg BK Lyngby

Phong độ

0.5

0.87
-0.97
 

2.5-3

0.87
-0.98
 

1.86
3.70
3.70

0-0.5

-0.98
0.88
 

1-1.5

-0.88
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
30/04
16:35

Adelaide Utd Western United

Phong độ

0-0.5

0.84
-0.94
 

3-3.5

1.00
0.88
 

2.09
3.25
3.95

0-0.5

-0.90
0.77
 

1-1.5

0.88
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hàn Quốc

BXH
30/04
17:30

FC Seoul Seongnam Ilhwa Ch.

Phong độ

0

0.88
-0.98
 

2

-0.95
0.82
 

2.67
2.78
2.86

0

0.84
-0.96
 

0.5-1

-0.97
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bahrain

BXH
01/05
02:00

East Riffa Manama

Phong độ

0.5

0.86
0.96
 

2-2.5

1.00
0.80
 

1.86
3.75
3.15

0-0.5

-0.97
0.79
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hồng Kông

BXH
30/04
19:00

Eastern AA Southern District

Phong độ

1.5

0.82
0.88
 

3-3.5

0.72
0.98
 

1.27
6.20
4.90

0.5

0.73
0.97
 

1-1.5

0.70
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Malay Super League

BXH
30/04
21:00

Kuala Lumpur FA Darul Takzim

Phong độ

 
1.5

0.95
0.83
 

3

0.94
0.84
 

8.00
1.25
5.00

 
0.5

-0.97
0.75
 

1-1.5

0.98
0.80
 

30/04
21:00

Melaka FA Kedah FA

Phong độ

0

1.00
0.78
 

2.5-3

0.99
0.79
 

2.55
2.28
3.45

0

0.97
0.81
 

1

0.76
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
01/05
04:00

Velez Sarsfield Patronato Parana

Phong độ

0.5-1

-0.93
0.82
 

2-2.5

0.82
-0.96
 

1.81
4.05
3.55

0-0.5

1.00
0.88
 

1

0.98
0.88
 

01/05
07:00

Colon Arsenal Sarandi

Phong độ

1-1.5

0.92
0.99
 

2.5-3

0.89
0.99
 

1.38
7.00
4.70

0.5

-0.98
0.88
 

1

0.71
-0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
01/05
07:15

Royal Pari Oriente Petrolero

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

3

0.83
0.99
 

2.20
2.63
3.50

0

0.79
-0.95
 

1-1.5

0.99
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
01/05
07:00

Everton CD La Serena

Phong độ

0.5

0.99
0.91
 

2-2.5

0.85
-0.97
 

1.98
3.60
3.15

0-0.5

-0.92
0.81
 

1

-0.90
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
01/05
05:00

Nacional(PAR) Guairena FC

Phong độ

0-0.5

0.88
0.94
 

2-2.5

0.90
0.90
 

2.12
2.97
3.20

0

0.65
-0.85
 

1

-0.96
0.76
 

01/05
07:15

12 de Octubre Sportivo Luqueno

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.79
 

2.5

-0.99
0.81
 

2.26
2.72
3.20

0

0.79
-0.95
 

1

-0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
30/04
22:59

UTC Cajamarca Ayacucho FC

Phong độ

0

0.94
0.88
 

2.5

-0.96
0.76
 

2.65
2.50
2.89

0

0.93
0.89
 

1

1.00
0.80
 

01/05
03:30

Uni.San Martin Academia Cantolao

Phong độ

0.5

-0.95
0.79
 

2-2.5

0.87
0.95
 

2.03
3.30
3.10

0-0.5

-0.88
0.70
 

1

-0.99
0.81
 

01/05
06:00

Sport Boys Dep. Municipal

Phong độ

0

0.99
0.85
 

2.5

0.93
0.89
 

2.65
2.40
3.05

0

-0.97
0.81
 

1

0.95
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
01/05
03:00

Atl.Venezuela UCV FC

Phong độ

0-0.5

0.90
0.82
 

2-2.5

0.96
0.76
 

2.14
3.00
2.86

0

0.62
-0.91
 

0.5-1

0.72
1.00
 

01/05
06:00

Zamora Barinas Inter de Barinas

Phong độ

0.5

-0.94
0.66
 

2-2.5

0.81
0.91
 

2.05
2.90
3.20

0-0.5

-0.94
0.66
 

1

0.95
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
01/05
07:30

Necaxa Atlas

Phong độ

 
0-0.5

-0.93
0.82
 

2-2.5

-0.95
0.81
 

3.40
2.15
3.10

 
0-0.5

0.71
-0.85
 

0.5-1

0.76
-0.91
 

01/05
09:30

Juarez Toluca

Phong độ

0

0.90
-0.98
 

2.5-3

0.88
1.00
 

2.42
2.53
3.65

0

0.96
0.94
 

1-1.5

-0.87
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica

BXH
01/05
09:00

Cartagines Municipal Grecia

Phong độ

0.5-1

0.91
0.93
 

2.5-3

0.81
-0.99
 

1.69
3.95
3.60

0-0.5

0.86
0.98
 

1

0.73
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai Cập

BXH
01/05
02:30

Ahly Cairo El Gouna

Phong độ

1.5

-0.92
0.75
 

2.5-3

-0.97
0.79
 

1.32
7.30
4.45

0.5

0.87
0.97
 

1

0.78
-0.96
 

01/05
02:30

National Bank SC Ceramica Cleopatra

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.97
 

2

0.95
0.87
 

3.30
2.29
2.62

0

-0.85
0.67
 

0.5-1

0.92
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
30/04
22:00

CR Belouizdad USM Alger

Phong độ

0.5

-0.98
0.82
 

2

0.88
0.94
 

2.01
3.45
3.00

0-0.5

-0.87
0.69
 

0.5-1

0.82
1.00
 

01/05
04:30

MC Alger NC Magra

Phong độ

1

0.76
-0.93
 

2

0.76
-0.94
 

1.39
7.10
3.80

0.5

-0.92
0.75
 

0.5-1

0.78
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
30/04
22:00

Maritzburg Utd Moroka Swallows

Phong độ

0-0.5

-0.90
0.73
 

1.5-2

0.79
-0.97
 

2.45
3.10
2.56

0

0.75
-0.92
 

0.5-1

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
01/05
01:45

Arbroath Greenock Morton

Phong độ

0-0.5

0.78
-0.94
 

1.5-2

0.80
-0.98
 

2.08
3.90
2.76

0-0.5

-0.79
0.63
 

0.5-1

0.93
0.89
 

01/05
01:45

Raith Rovers Hearts

Phong độ

 
0.5

0.93
0.91
 

2.5-3

0.82
1.00
 

3.35
1.91
3.60

 
0-0.5

0.80
-0.96
 

1

0.71
-0.89
 

01/05
01:45

Alloa Athletic Dunfermline

Phong độ

 
0.5-1

0.81
-0.97
 

2.5-3

0.97
0.85
 

3.70
1.80
3.65

 
0-0.5

0.88
0.96
 

1

0.74
-0.93
 

01/05
01:45

Queen of South Dundee

Phong độ

 
0.5-1

0.87
0.97
 

2.5

0.77
-0.95
 

3.95
1.75
3.65

 
0-0.5

0.92
0.92
 

1

0.80
-0.98
 

01/05
01:45

Inverness C.T. Ayr Utd

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.78
 

2-2.5

-0.96
0.78
 

2.36
3.00
2.90

0

0.75
-0.92
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
01/05
01:00

SBV Excelsior Dordrecht 90

Phong độ

1.5-2

0.84
-0.96
 

3.5-4

0.88
0.98
 

1.23
7.90
6.10

0.5-1

0.92
0.96
 

1.5

0.84
-0.98
 

01/05
01:00

Telstar PSV Eindhoven U21

Phong độ

0-0.5

1.00
0.88
 

3

0.97
0.89
 

2.18
2.76
3.60

0

0.74
-0.88
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

01/05
01:00

Cambuur De Graafschap

Phong độ

0.5

-0.93
0.80
 

3-3.5

-0.95
0.81
 

2.04
2.90
3.75

0-0.5

-0.89
0.76
 

1-1.5

0.91
0.95
 

01/05
01:00

TOP Oss Utrecht U21

Phong độ

0-0.5

0.85
-0.95
 

3

0.97
0.89
 

2.11
2.83
3.65

0-0.5

-0.85
0.71
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

01/05
01:00

Almere City Ajax U21

Phong độ

1

-0.97
0.85
 

3-3.5

0.84
-0.98
 

1.56
4.25
4.40

0-0.5

0.78
-0.91
 

1-1.5

0.78
-0.93
 

01/05
01:00

MVV Maastricht Volendam

Phong độ

 
0.5-1

0.85
-0.97
 

3-3.5

0.99
0.87
 

3.45
1.80
3.95

 
0-0.5

0.95
0.93
 

1-1.5

0.87
0.99
 

01/05
01:00

Eindhoven Den Bosch

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.87
 

3-3.5

0.88
0.98
 

2.14
2.70
3.80

0

0.78
-0.91
 

1-1.5

0.82
-0.96
 

01/05
01:00

Roda JC AZ Alkmaar U21

Phong độ

1.5

0.99
0.89
 

3.5

-0.99
0.85
 

1.33
6.50
5.00

0.5

0.86
-0.98
 

1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
30/04
22:40

Widzew Lodz Miedz Legnica

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

-0.96
0.76
 

2.22
2.86
3.10

0

0.72
-0.91
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
01/05
01:30

Bray Wanderers Cork City

Phong độ

0.5

0.89
0.99
 

2-2.5

0.95
0.91
 

1.91
3.70
3.30

0-0.5

-0.93
0.81
 

1

-0.88
0.74
 

01/05
01:45

Shelbourne Treaty United

Phong độ

1-1.5

0.84
-0.96
 

2-2.5

0.93
0.93
 

1.31
9.00
4.45

0.5

0.92
0.96
 

1

-0.94
0.80
 

01/05
01:45

Athlone Cabinteely

Phong độ

0.5-1

0.84
-0.96
 

3

-0.96
0.82
 

1.61
4.30
4.05

0-0.5

0.83
-0.95
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

01/05
01:45

Wexford Youths UC Dublin

Phong độ

 
1-1.5

0.82
-0.94
 

3

-0.96
0.82
 

5.40
1.45
4.40

 
0.5

0.83
-0.95
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
30/04
20:00

H. Petah Tikva Hapoel Kfar Shalem

Phong độ

0-0.5

0.88
0.96
 

2-2.5

-0.97
0.79
 

2.13
3.05
3.10

0

0.64
-0.83
 

0.5-1

0.74
-0.93
 

30/04
20:00

INR HaSharon Hapoel Iksal

Phong độ

0.5-1

0.96
0.88
 

2.5-3

0.99
0.83
 

1.74
3.75
3.60

0-0.5

0.91
0.93
 

1

0.74
-0.93
 

30/04
20:00

HR Letzion Hapoel R. Gan

Phong độ

0

0.91
0.93
 

2-2.5

0.84
0.98
 

2.46
2.52
3.15

0

0.90
0.94
 

1

-0.96
0.78
 

30/04
20:00

Ahi Nazareth Hapoel Raanana

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

2

-0.98
0.80
 

2.30
3.10
2.78

0

0.71
-0.88
 

0.5-1

0.93
0.89
 

30/04
20:00

Hapoel Jerusalem Sektzia Nes Tziona

Phong độ

0.5

-0.97
0.81
 

2

1.00
0.82
 

2.02
3.50
2.96

0-0.5

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.88
0.94
 

30/04
20:00

Hapoel Afula Kafr Qasim

Phong độ

0-0.5

0.98
0.86
 

2

0.77
-0.95
 

2.20
2.94
3.05

0

0.69
-0.87
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

30/04
20:00

Hapoel Umm Al Fahm Hapoel Acre

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.99
 

2

0.79
-0.97
 

2.08
3.20
3.05

0-0.5

-0.84
0.65
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

30/04
20:00

Hapoel Nof HaGalil Beitar TA Ramla

Phong độ

1

0.90
0.94
 

2-2.5

0.86
0.96
 

1.46
6.10
3.65

0-0.5

0.72
-0.89
 

1

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
30/04
19:30

Usti & Labem SK Prostejov

Phong độ

0

0.88
0.94
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.48
2.54
3.10

0

0.89
0.93
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

30/04
21:00

Taborsko Fotbal Trinec

Phong độ

0.5

1.00
0.84
 

2-2.5

0.82
1.00
 

1.96
3.35
3.20

0-0.5

-0.92
0.75
 

1

0.92
0.90
 

30/04
22:00

Hradec Kralove FK Blansko

Phong độ

2-2.5

0.86
0.86
 

4

0.99
0.73
 

1.12
9.30
6.60

0.5-1

-0.99
0.81
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
01/05
00:00

Stade L. Ouchy SC Kriens

Phong độ

0.5

-0.96
0.84
 

2.5

0.91
0.95
 

2.00
3.25
3.45

0-0.5

-0.89
0.76
 

1

0.91
0.95
 

01/05
00:00

Thun Chiasso

Phong độ

1

0.99
0.89
 

2.5-3

0.86
1.00
 

1.54
4.80
4.15

0-0.5

0.77
-0.90
 

1-1.5

-0.91
0.76
 

01/05
01:00

Aarau Grasshoppers

Phong độ

0.5

0.85
-0.97
 

3-3.5

0.95
0.91
 

1.87
3.25
3.90

0-0.5

1.00
0.88
 

1-1.5

0.84
-0.98
 

01/05
01:00

Winterthur Neuchatel Xamax

Phong độ

0

0.88
1.00
 

2.5

0.86
1.00
 

2.40
2.51
3.50

0

0.89
0.99
 

1

0.81
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
30/04
23:10

Liefering Dornbirn

Phong độ

2

0.99
0.91
 

3.5

0.93
0.95
 

1.20
9.30
6.20

0.5-1

0.87
-0.97
 

1.5

-0.99
0.87
 

30/04
23:30

SKU Amstetten Kapfenberg

Phong độ

0

0.90
1.00
 

2.5-3

0.83
-0.95
 

2.39
2.50
3.55

0

0.91
0.99
 

1-1.5

-0.92
0.79
 

30/04
23:30

Blau Weiss Linz Floridsdorfer AC

Phong độ

1

0.86
-0.96
 

3

0.96
0.92
 

1.52
4.80
4.30

0.5

-0.92
0.81
 

1-1.5

0.97
0.91
 

30/04
23:30

SV Lafnitz Austria Wien II

Phong độ

0.5

-0.92
0.81
 

3

0.86
-0.98
 

2.08
2.90
3.65

0-0.5

-0.90
0.79
 

1-1.5

0.94
0.94
 

30/04
23:30

LASK Juniors Vorwarts Steyr

Phong độ

0.5-1

-0.98
0.88
 

2.5-3

0.85
-0.97
 

1.79
3.65
3.75

0-0.5

0.98
0.92
 

1-1.5

-0.91
0.78
 

01/05
01:25

Grazer AK Horn

Phong độ

0.5-1

0.97
0.91
 

3

0.95
0.91
 

1.73
3.85
3.80

0-0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
30/04
22:59

Viborg Helsingor

Phong độ

1-1.5

1.00
0.88
 

2.5-3

0.82
-0.96
 

1.41
5.90
4.50

0.5

0.97
0.91
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

01/05
00:00

Kolding IF Fremad Amager

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.86
 

2.5

0.85
-0.99
 

2.29
2.76
3.30

0

0.77
-0.90
 

1

0.83
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung Quốc

BXH
30/04
14:00

Beijing Sport Univ Jiangxi Lushan

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.76
 

2.5

0.95
0.85
 

2.33
2.65
3.15

0-0.5

-0.83
0.62
 

1

0.95
0.85
 

30/04
17:00

Shaanxi Changan Meizhou Hakka

Phong độ

 
0.5

0.94
0.88
 

2

0.75
-0.95
 

3.75
1.88
3.10

 
0-0.5

0.88
0.94
 

0.5-1

0.80
1.00
 

30/04
18:35

Heilongjiang Ice City Wuhan Three T.

Phong độ

 
2

-0.99
0.83
 

3-3.5

0.96
0.86
 

12.50
1.12
6.80

 
0.5-1

-0.93
0.77
 

1-1.5

0.86
0.96
 

30/04
18:35

Chengdu Rongcheng Nanjing City

Phong độ

1.5

0.84
1.00
 

3

-0.99
0.81
 

1.24
8.20
5.10

0.5-1

0.87
0.97
 

1-1.5

-0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QG

BXH
30/04
17:00

Cần Thơ Bà Rịa Vũng Tàu

Phong độ

 
0.5

0.79
-0.97
 

2

0.96
0.84
 

3.55
2.03
2.88

 
0-0.5

0.76
-0.94
 

0.5-1

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
01/05
01:00

Instituto Gimnasia Jujuy

Phong độ

0.5

0.91
0.91
 

2-2.5

-0.89
0.68
 

1.91
3.60
3.15

0-0.5

-0.93
0.75
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

01/05
01:00

Brown de Adrogue Almagro

Phong độ

0-0.5

0.90
0.92
 

1.5-2

0.82
0.98
 

2.20
3.30
2.77

0

0.61
-0.83
 

0.5-1

0.94
0.86
 

01/05
03:10

Estudiantes BsAs Deportivo Maipu

Phong độ

0-0.5

0.86
0.96
 

2

0.97
0.83
 

2.13
3.20
2.95

0-0.5

-0.82
0.60
 

0.5-1

0.87
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

BXH
01/05
06:00

New York RB II Hartford Athletic

Phong độ

0

1.00
0.84
 

3-3.5

0.91
0.91
 

2.44
2.26
3.70

0

0.98
0.86
 

1-1.5

0.77
-0.95
 

01/05
10:10

Phoenix Rising San Diego Loyal

Phong độ

1-1.5

0.93
0.91
 

2.5-3

0.69
-0.88
 

1.38
5.80
4.45

0.5

0.95
0.89
 

1-1.5

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Armenia

BXH
30/04
18:00

FC Noah Alashkert

Phong độ

0

0.85
0.97
 

2

0.84
0.96
 

2.39
2.69
3.05

0

0.82
1.00
 

0.5-1

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
30/04
22:59

Bourg Peronnas Stade Briochin

Phong độ

0-0.5

-0.88
0.73
 

1.5

0.83
-0.99
 

2.52
3.25
2.52

0

0.73
-0.88
 

0.5

0.79
-0.95
 

30/04
22:59

SC Bastia Annecy FC

Phong độ

0.5

0.90
0.96
 

2-2.5

0.82
-0.98
 

1.88
3.80
3.25

0-0.5

-0.95
0.81
 

1

-0.96
0.80
 

30/04
22:59

Stade Lavallois FC Bastia-Borgo

Phong độ

0-0.5

1.00
0.86
 

2

0.92
0.92
 

2.26
3.15
2.96

0

0.70
-0.86
 

0.5-1

0.86
0.98
 

01/05
01:00

Le Mans Lyon Duchere

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.84
 

2-2.5

-0.97
0.81
 

2.26
2.93
3.15

0

0.74
-0.89
 

0.5-1

0.71
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Brisbane

BXH
30/04
17:30

Mount Gravatt Centenary Stormers

Phong độ

0

0.98
0.84
 

3.5-4

0.97
0.83
 

2.38
2.21
4.05

0

0.97
0.85
 

1.5

0.91
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Victoria

BXH
30/04
16:30

Melb. Knights Dandenong City

Phong độ

0.5

0.95
0.96
 

3

-0.97
0.86
 

1.93
3.35
3.80

0-0.5

-0.90
0.79
 

1-1.5

-0.98
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
30/04
17:00

Daejeon Korail Cheonan City

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

0.93
0.87
 

2.25
2.84
3.10

0

0.74
-0.93
 

1

-0.91
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League Two

BXH
01/05
01:00

Harrogate Town Cambridge Utd

Phong độ

 
0.5-1

0.82
-0.94
 

2-2.5

0.93
0.93
 

4.35
1.79
3.15

 
0-0.5

0.88
1.00
 

1

-0.88
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
30/04
23:30

Fort.Dusseldorf II Wuppertaler

Phong độ

0

-0.97
0.81
 

2.5

0.84
0.98
 

2.56
2.29
3.40

0

-0.99
0.83
 

1

0.81
-0.99
 

30/04/2021

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 30/04/2021

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 30/04/2021 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 30/04/2021 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

U23 Châu Á › Vòng 1

22:3017/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

U23 Châu Á › Vòng 1

20:0017/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 32 44 73
2 Arsenal 32 49 71
3 Liverpool 32 41 71
4 Aston Villa 33 19 63
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 33 -6 48
9 Chelsea 31 9 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 32 -5 43
12 Fulham 33 -2 42
13 Bournemouth 32 -10 42
14 Crystal Palace 32 -17 33
15 Brentford 33 -11 32
16 Everton 32 -16 27
17 Nottingham Forest 33 -16 26
18 Luton Town 33 -24 25
19 Burnley 33 -35 20
20 Sheffield Utd 32 -54 16