TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 31/05/2024

Kèo bóng đá ngày 31/05/2024

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQG

BXH
01/06
08:00

Mexico Bolivia

Phong độ

1-1.5

0.94
0.88
 

2.5-3

0.95
0.85
 

1.41
6.60
4.60

0.5

0.95
0.87
 

1-1.5

-0.92
0.71
 

01/06
09:00

Costa Rica Uruguay

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

0.83
0.97
 

2.25
2.74
3.20

0

0.65
-0.83
 

1

1.00
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mỹ

BXH
01/06
06:37

New York City San Jose EQ

Phong độ

1

-0.98
0.85
 

3

0.90
0.97
 

1.61
5.10
4.30

0-0.5

0.79
-0.92
 

1-1.5

0.95
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLB

BXH
31/05
18:00

AC Milan Roma

Phong độ

 
0.5

0.92
0.90
 

3

0.95
0.85
 

1.92
3.05
3.65

 
0-0.5

0.78
-0.96
 

1-1.5

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD Nữ

BXH
31/05
17:00

Slovakia U19 Nữ Ba Lan U19 Nữ

Phong độ

 
0.5

0.94
0.76
 

2.5

0.64
-0.94
 

3.45
1.76
3.40



 



 

31/05
17:00

T.B.Nha U19 Nữ Mỹ U19 Nữ

Phong độ

1

0.75
0.95
 

2.5-3

0.72
0.98
 

1.45
4.75
4.00

0-0.5

0.82
0.88
 

1-1.5

-0.99
0.69
 

31/05
17:10

Australia Nữ Trung Quốc Nữ

Phong độ

1-1.5

0.92
0.90
 

2.5-3

0.78
-0.98
 

1.38
5.90
4.45

0.5

0.83
0.99
 

1-1.5

0.90
0.90
 

31/05
21:00

Nhật Bản Nữ New Zealand Nữ

Phong độ

2.5

-0.99
0.81
 

3-3.5

0.82
0.98
 

1.10
13.50
7.30

1

0.99
0.83
 

1-1.5

0.75
-0.95
 

31/05
23:00

Tanzania Nữ Mali Nữ

Phong độ

0.5

0.98
0.84
 

2-2.5

0.86
0.94
 

1.93
3.45
3.20

0-0.5

-0.88
0.70
 

0.5-1

0.98
0.82
 

01/06
05:00

Bolivia Nữ El Salvador Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.97
 

2.5-3

0.89
0.91
 

2.59
2.22
3.55

0

-0.98
0.80
 

1

0.73
-0.93
 

01/06
06:10

Argentina Nữ Costa Rica Nữ

Phong độ

0.5

0.91
0.91
 

2.5-3

0.90
0.90
 

1.91
3.20
3.55

0-0.5

-0.99
0.81
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Belarus

BXH
31/05
21:30

FK Smorgon Slavia Mozyr

Phong độ

 
0.5

0.91
0.91
 

2-2.5

0.82
0.98
 

3.45
1.91
3.25

 
0-0.5

0.80
-0.98
 

1

0.70
-0.90
 

31/05
23:30

Bate Borisov FK Slutsk

Phong độ

0.5

0.92
0.90
 

2-2.5

0.86
0.94
 

1.92
3.65
3.10

0-0.5

-0.92
0.73
 

1

0.88
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
01/06
00:00

Cska Sofia CSKA 1948 Sofia

Phong độ

0.5-1

0.76
-0.93
 

2-2.5

0.96
0.86
 

1.53
5.60
3.45

0-0.5

0.87
0.97
 

0.5-1

0.70
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Estonia

BXH
01/06
00:00

Nomme United Vaprus Parnu

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.82
 

2.5

0.92
0.88
 

3.00
2.06
3.30

 
0-0.5

0.69
-0.88
 

1

0.88
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iceland

BXH
01/06
02:15

Hafnarfjordur Fram Rey.

Phong độ

0.5-1

0.90
0.98
 

3-3.5

0.86
1.00
 

1.65
3.90
4.25

0-0.5

0.95
0.93
 

1-1.5

0.91
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
01/06
01:45

Drogheda Utd Shamrock Rovers

Phong độ

 
1

0.88
0.99
 

2.5-3

0.81
-0.95
 

5.10
1.55
4.20

 
0-0.5

-0.97
0.85
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

01/06
01:45

Shelbourne Sligo Rovers

Phong độ

1

0.99
0.88
 

2-2.5

0.99
0.87
 

1.53
5.90
3.85

0-0.5

0.81
-0.93
 

0.5-1

0.76
-0.90
 

01/06
01:45

Dundalk Derry City

Phong độ

 
0.5

0.92
0.95
 

2-2.5

-0.98
0.84
 

3.95
1.95
3.15

 
0.5

0.83
-0.96
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

01/06
01:45

St. Patricks Galway

Phong độ

0

0.82
-0.95
 

2-2.5

-0.96
0.82
 

2.46
2.82
3.15

0-0.5

-0.92
0.78
 

0.5-1

0.74
-0.88
 

01/06
01:45

Waterford FC Bohemians

Phong độ

0

0.88
0.99
 

2-2.5

0.83
-0.97
 

2.55
2.66
3.20

0

0.80
-0.93
 

1

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Lithuania

BXH
31/05
23:00

DFK Dainava Hegelmann Litauen

Phong độ

 
0.5

-0.96
0.80
 

2

0.82
1.00
 

4.05
1.80
3.15

 
0-0.5

0.79
-0.95
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần Lan

BXH
31/05
22:00

Ilves Tampere KuPS

Phong độ

0-0.5

0.90
0.97
 

2.5

0.97
0.90
 

2.17
3.35
3.45

0

0.69
-0.81
 

1

0.96
0.91
 

31/05
22:00

Seinajoen JK IFK Mariehamn

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.84
 

2.5-3

1.00
0.87
 

1.46
6.60
4.65

0.5

-0.93
0.81
 

1-1.5

-0.90
0.77
 

31/05
22:00

Inter Turku Haka

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.95
 

2.5-3

0.82
-0.95
 

2.06
3.30
3.80

0

0.74
-0.86
 

1-1.5

1.00
0.87
 

01/06
00:00

AC Oulu Helsinki

Phong độ

 
0.5

1.00
0.87
 

2.5-3

-0.95
0.82
 

4.05
1.87
3.70

 
0-0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

-0.88
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Séc

BXH
31/05
23:00

Mlada Boleslav Hradec Kralove

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.80
 

2.5

0.84
-0.98
 

2.29
2.70
3.40

0

0.78
-0.96
 

2.5

0.89
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy Sỹ

BXH
01/06
01:30

Thun Grasshoppers

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.86
 

2.5

0.83
-0.97
 

2.28
2.88
3.40

0

0.86
-0.98
 

1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
01/06
00:00

Kobenhavn Randers

Phong độ

1-1.5

-0.92
0.78
 

3

0.89
0.98
 

1.47
5.40
4.60

0.5

0.94
0.94
 

1-1.5

1.00
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật Bản

BXH
31/05
17:00

Sagan Tosu FC Tokyo

Phong độ

 
0-0.5

0.91
0.96
 

2.5-3

0.89
0.98
 

3.20
2.16
3.70

0

-0.84
0.72
 

1

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bahrain

BXH
31/05
23:00

Al Hidd Malkiya

Phong độ

0.5

0.76
0.94
 

2.5-3

1.00
0.70
 

1.76
3.60
3.65



 



 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Indonesia

BXH
31/05
19:00

Madura United FC Persib Bandung

Phong độ

0.5

0.98
0.90
 

2.5-3

0.81
-0.95
 

1.98
3.10
3.65

0-0.5

-0.96
0.78
 

1-1.5

0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uzbekistan

BXH
31/05
21:00

Surkhon Termiz Sogdiana Jizzakh

Phong độ

 
0.5

0.94
0.92
 

2-2.5

0.80
-0.96
 

3.40
1.96
3.15

 
0-0.5

0.80
-0.98
 

1

0.99
0.81
 

31/05
21:30

FK AGMK Metallurg Bekabad

Phong độ

0.5

0.93
0.93
 

2-2.5

0.83
-0.99
 

1.93
3.40
3.25

0-0.5

-0.94
0.70
 

1

1.00
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
31/05
18:00

BCM Bình Dương TP.HCM

Phong độ

0.5

0.87
0.97
 

2.5

0.78
-0.96
 

1.91
3.45
3.50

0-0.5

0.98
0.84
 

1

0.84
0.96
 

31/05
18:00

TX Nam Định SL Nghệ An

Phong độ

1-1.5

0.88
0.96
 

3

0.92
0.90
 

1.38
6.10
4.70

0.5

-0.99
0.81
 

1-1.5

-0.98
0.78
 

31/05
19:15

Hà Nội FC Khánh Hòa

Phong độ

2-2.5

-0.98
0.82
 

3-3.5

0.88
0.94
 

1.16
11.50
6.50

0.5-1

0.74
-0.93
 

1.5

-0.97
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Việt Nam

BXH
31/05
15:30

Hà Nội II Nữ CLB TPHCM II Nữ

Phong độ

0.5

-0.93
0.68
 

2.5-3

-0.93
0.68
 

2.16
2.90
3.20



 



 

31/05
15:30

Than Khoáng Sản Nữ Sơn La Nữ

Phong độ

3.5

0.99
0.77
 

4-4.5

-0.96
0.72
 

1.01
16.00
10.00



 



 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
01/06
07:30

Cobreloa O Higgins

Phong độ

0

0.94
0.93
 

2.5

0.87
0.99
 

2.55
2.59
3.30

0

0.94
0.94
 

1

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
01/06
05:00

La Equidad Once Caldas

Phong độ

0-0.5

0.89
0.93
 

1.5-2

0.95
0.85
 

2.19
3.60
2.88

0-0.5

-0.79
0.61
 

0.5-1

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
01/06
07:00

Tecnico Uni. Nacional Quito

Phong độ

0-0.5

0.98
0.90
 

2-2.5

0.94
0.92
 

2.26
2.99
3.10

0-0.5

-0.78
0.65
 

2-2.5

0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2025

BXH
31/05
20:00

Armenia Nữ Kazakhstan Nữ

Phong độ

 
1

0.81
-0.99
 

2.5

0.92
0.88
 

4.90
1.53
3.80

 
0-0.5

-0.96
0.72
 

1-1.5

-0.92
0.71
 

31/05
22:00

Hy Lạp Nữ Montenegro Nữ

Phong độ

0.5

1.00
0.82
 

2.5

0.99
0.81
 

2.00
3.15
3.30

0-0.5

-0.98
0.80
 

1

0.86
0.90
 

31/05
22:00

North Macedonia Nữ Moldova Nữ

Phong độ

1

-0.99
0.81
 

3-3.5

1.00
0.80
 

1.57
4.15
4.15

0.5

0.83
0.99
 

1.5

0.88
0.92
 

31/05
22:00

Estonia Nữ Albania Nữ

Phong độ

0

-0.98
0.80
 

2.5

0.99
0.81
 

2.59
2.30
3.30

0

0.94
0.82
 

1

0.70
-0.90
 

31/05
22:00

Kosovo Nữ Croatia Nữ

Phong độ

 
0.5

0.81
-0.99
 

2-2.5

0.97
0.83
 

3.20
2.05
3.15

 
0-0.5

0.83
0.93
 

1

0.99
0.77
 

31/05
22:45

Đảo Faroe Nữ Andorra Nữ

Phong độ

1-1.5

0.94
0.88
 

2.5-3

0.97
0.83
 

1.37
6.20
4.35

0.5

0.87
0.89
 

1-1.5

0.99
0.77
 

31/05
23:00

Romania Nữ Bulgaria Nữ

Phong độ

1.5-2

0.95
0.87
 

2.5-3

0.96
0.84
 

1.23
9.20
5.00

0.5

0.75
-0.99
 

1-1.5

-0.95
0.71
 

31/05
23:00

Áo Nữ Iceland Nữ

Phong độ

0.5

0.83
0.99
 

2.5

0.82
0.98
 

1.83
3.55
3.45

0-0.5

0.97
0.79
 

1

0.76
1.00
 

31/05
23:00

Serbia Nữ Slovakia Nữ

Phong độ

1

0.93
0.89
 

2.5-3

1.00
0.80
 

1.29
7.30
4.80

0.5

0.81
-0.99
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

31/05
23:00

Síp Nữ Georgia Nữ

Phong độ

0-0.5

0.79
-0.97
 

2.5-3

0.98
0.82
 

2.04
3.05
3.30

0-0.5

-0.88
0.69
 

1

0.77
-0.97
 

31/05
23:00

Na Uy Nữ Italia Nữ

Phong độ

0-0.5

0.86
0.96
 

2.5

-0.97
0.77
 

2.11
2.99
3.20

0

0.65
-0.83
 

1

0.84
0.96
 

31/05
23:30

Séc Nữ Bỉ Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.84
0.98
 

2.5-3

0.74
-0.94
 

2.69
2.14
3.55

0

-0.93
0.69
 

1

0.71
-0.92
 

01/06
00:00

T.N.Kỳ Nữ Azerbaijan Nữ

Phong độ

1.5-2

0.97
0.85
 

2.5

0.88
0.92
 

1.19
10.00
5.50

0.5-1

0.95
0.87
 

1-1.5

0.99
0.77
 

01/06
00:00

Đan Mạch Nữ T.B.Nha Nữ

Phong độ

 
1.5-2

0.96
0.86
 

3-3.5

0.98
0.82
 

9.00
1.20
5.60

 
0.5-1

0.94
0.88
 

1-1.5

0.84
0.92
 

01/06
00:15

Slovenia Nữ Latvia Nữ

Phong độ

3.5

0.86
0.96
 

4-4.5

0.84
0.96
 

1.01
19.00
12.00

1.5

0.95
0.87
 

1.5-2

0.84
0.96
 

01/06
00:30

Malta Nữ Bosnia & Herz Nữ

Phong độ

 
0.5

0.82
1.00
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

3.35
2.00
3.10

 
0-0.5

0.85
0.97
 

1

0.78
0.98
 

01/06
01:00

Thụy Sỹ Nữ Hungary Nữ

Phong độ

2

-0.96
0.78
 

3-3.5

-0.99
0.79
 

1.17
9.90
6.00

0.5-1

0.92
0.90
 

1-1.5

0.85
0.95
 

01/06
01:05

Scotland Nữ Israel Nữ

Phong độ

3.5

1.00
0.82
 

4

0.81
0.99
 

1.01
19.50
12.00

1-1.5

0.80
-0.98
 

1.5

0.80
1.00
 

01/06
01:15

Wales Nữ Ukraina Nữ

Phong độ

1

0.79
-0.97
 

2.5

0.79
-0.99
 

1.43
5.70
4.10

0.5

1.00
0.76
 

1

0.84
0.96
 

01/06
01:30

Đức Nữ Ba Lan Nữ

Phong độ

2.5-3

0.90
0.92
 

3.5-4

0.89
0.91
 

1.08
14.00
7.90

1

0.85
0.97
 

1.5

0.88
0.92
 

01/06
01:30

Ireland Nữ Thụy Điển Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.93
0.89
 

2.5

0.94
0.86
 

4.15
1.68
3.50

 
0-0.5

1.00
0.82
 

1

0.77
-0.97
 

01/06
01:45

Hà Lan Nữ Phần Lan Nữ

Phong độ

1.5

0.85
0.97
 

3-3.5

0.82
0.98
 

1.19
9.20
5.70

0.5-1

0.84
0.92
 

1-1.5

0.83
0.97
 

01/06
02:00

Anh Nữ Pháp Nữ

Phong độ

0-0.5

0.93
0.89
 

2.5

0.91
0.89
 

2.17
2.86
3.25

0

0.74
-0.93
 

1

0.88
0.92
 

01/06
02:45

B.D.Nha Nữ Bắc Ireland Nữ

Phong độ

2-2.5

1.00
0.82
 

3-3.5

0.98
0.82
 

1.13
12.00
6.50

1

-0.99
0.81
 

1-1.5

0.80
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Iceland

BXH
01/06
01:00

UMF Njardvik Thor Akureyri

Phong độ

 
0.5

0.81
-0.97
 

2.5-3

0.91
0.91
 

2.99
2.03
3.65

 
0-0.5

0.72
-0.88
 

1-1.5

-0.97
0.79
 

01/06
02:15

Leiknir Rey. Afturelding

Phong độ

 
0-0.5

0.82
-0.98
 

3.5

-0.99
0.81
 

2.54
2.19
4.00

 
0-0.5

0.73
-0.89
 

1-1.5

0.76
-0.94
 

01/06
02:15

Throttur Rey. IR Reykjavik

Phong độ

0

0.92
0.92
 

3.5

0.97
0.85
 

2.35
2.35
4.00

0

0.96
0.88
 

1.5

0.99
0.83
 

01/06
02:15

UMF Grindavik Keflavik

Phong độ

 
0.5

0.91
0.93
 

3-3.5

0.91
0.91
 

3.05
1.93
3.90

 
0-0.5

0.81
-0.97
 

1-1.5

0.82
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
01/06
01:45

Cobh Ramblers Kerry FC

Phong độ

0.5

-0.99
0.87
 

2-2.5

0.79
-0.93
 

2.01
3.30
3.30

0.5

0.98
0.90
 

1

-0.97
0.83
 

01/06
01:45

Treaty United Longford Town

Phong độ

0-0.5

-0.92
0.79
 

2.5

-0.96
0.82
 

2.27
2.76
3.35

0-0.5

0.88
1.00
 

1

0.98
0.88
 

01/06
01:45

UC Dublin Bray Wanderers

Phong độ

0-0.5

0.97
0.91
 

2.5-3

0.93
0.93
 

2.20
2.75
3.55

0-0.5

0.94
0.94
 

1

1.00
0.86
 

01/06
01:45

Athlone Cork City

Phong độ

 
0.5-1

0.90
0.98
 

2-2.5

0.88
0.98
 

4.25
1.75
3.40

 
0-0.5

-0.98
0.80
 

1

-0.98
0.84
 

01/06
01:45

Finn Harps Wexford FC

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

2-2.5

-0.93
0.79
 

2.93
2.35
3.00

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

0.5-1

0.72
-0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na Uy

BXH
01/06
00:00

Lyn Mjondalen

Phong độ

0.5-1

0.88
1.00
 

3

0.82
-0.96
 

1.68
3.90
4.00

0.5-1

0.93
0.89
 

2.5-3

0.71
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần Lan

BXH
31/05
22:30

KaPa PK-35

Phong độ

0

0.99
0.88
 

2.5-3

0.88
0.98
 

2.57
2.43
3.60

0

-0.93
0.81
 

2.5-3

-0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
01/06
01:00

Arsenal Sarandi Racing Cordoba

Phong độ

0-0.5

0.90
0.96
 

1.5-2

0.84
1.00
 

2.20
3.40
2.84

0-0.5

-0.75
0.61
 

0.5-1

0.93
0.91
 

01/06
07:10

Colon Atletico Rafaela

Phong độ

1

1.00
0.86
 

2-2.5

-0.98
0.82
 

1.51
5.80
3.75

0-0.5

0.75
-0.89
 

0.5-1

0.70
-0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
01/06
05:00

Ceara/CE Coritiba/PR

Phong độ

0-0.5

0.87
1.00
 

2-2.5

-0.95
0.81
 

2.16
3.45
3.05

0

0.68
-0.80
 

0.5-1

0.75
-0.89
 

01/06
07:30

Goias/GO SC Recife/PE

Phong độ

0-0.5

0.97
0.90
 

2-2.5

-0.93
0.78
 

2.25
3.15
3.15

0

0.71
-0.83
 

0.5-1

0.75
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
01/06
03:00

Cucuta Llaneros FC

Phong độ

0

0.87
0.95
 

2-2.5

0.97
0.83
 

2.51
2.62
2.94

0

0.81
-0.99
 

0.5-1

0.70
-0.90
 

01/06
07:00

Union Magdalena Dep.Quindio

Phong độ

0.5-1

0.93
0.89
 

2-2.5

0.77
-0.97
 

1.71
4.05
3.50

0-0.5

-0.97
0.79
 

1

-0.99
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ai Cập

BXH
31/05
21:00

B. Al Mahalla El Gouna

Phong độ

0

1.00
0.87
 

2

0.96
0.90
 

2.77
2.65
2.94

0

0.83
0.99
 

0.5-1

0.74
-0.94
 

31/05
21:00

National Bank SC Petrojet Suez

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.96
 

2-2.5

-0.96
0.82
 

2.14
3.45
3.10

0

0.63
-0.81
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Phần Lan

BXH
31/05
23:00

Jazz Atlantis

Phong độ

0

0.96
0.92
 

3-3.5

0.89
0.97
 

2.42
2.37
3.80

0

0.82
1.00
 

1-1.5

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy Điển

BXH
01/06
00:00

Pitea IF Umea

Phong độ

 
0.5-1

0.94
0.76
 

3-3.5

0.88
0.82
 

3.85
1.57
4.00

 
0-0.5

0.75
0.95
 

1-1.5

0.85
0.85
 

01/06
00:00

Ljungskile SK Falkenbergs

Phong độ

 
1.5

0.75
0.95
 

3-3.5

0.87
0.83
 

5.80
1.31
4.60

 
0.5

-0.99
0.69
 

1-1.5

0.81
0.89
 

01/06
00:00

Karlstad BK FBK Karlstad

Phong độ

0.5

0.77
0.93
 

3

0.76
0.94
 

1.77
3.20
3.65

0-0.5

0.80
0.90
 

1-1.5

0.85
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đan Mạch

BXH
31/05
23:00

Aarhus Fremad Middelfart

Phong độ

0.5-1

0.88
0.94
 

2.5-3

0.81
0.99
 

1.63
4.05
3.85

0-0.5

0.94
0.88
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

01/06
00:00

Roskilde Nykobing

Phong độ

1.5

0.83
0.99
 

3.5

0.88
0.92
 

1.28
6.60
5.30

0.5-1

-0.95
0.77
 

1.5

0.97
0.83
 

01/06
01:00

Esbjerg FB AB Gladsaxe

Phong độ

1.5

0.85
0.97
 

3

0.70
-0.90
 

1.35
6.10
4.60

0.5-1

-0.98
0.80
 

1-1.5

0.79
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South Wales

BXH
31/05
16:30

Manly Utd Sydney FC U21

Phong độ

0.5-1

0.92
0.96
 

3.5

0.98
0.88
 

1.74
3.70
4.30

0-0.5

0.79
-0.92
 

1.5

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
31/05
17:00

Daejeon Korail Ulsan Citizen

Phong độ

0-0.5

0.92
0.94
 

2-2.5

0.99
0.85
 

2.17
3.30
2.99

0-0.5

-0.92
0.73
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Arập Xêut King Cup

BXH
01/06
01:00

Al Hilal Al Nassr (KSA)

Phong độ

0-0.5

0.95
0.93
 

3

0.92
0.94
 

2.20
2.75
3.55

0-0.5

-0.92
0.79
 

1-1.5

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Séc

BXH
31/05
17:30

Zlin U19 Pardubice U19

Phong độ

0-0.5

0.92
0.78
 

3-3.5

0.90
0.80
 

2.08
2.52
3.65



 



 

31/05/2024

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 31/05/2024

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 31/05/2024 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 31/05/2024 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

FIFA Club World Cup › Vòng 1/8

03:0030/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 0 0 0
2 Aston Villa 0 0 0
3 Bournemouth 0 0 0
4 Brentford 0 0 0
5 Brighton 0 0 0
6 Burnley 0 0 0
7 Chelsea 0 0 0
8 Crystal Palace 0 0 0
9 Everton 0 0 0
10 Fulham 0 0 0
11 Leeds Utd 0 0 0
12 Liverpool 0 0 0
13 Man City 0 0 0
14 Man Utd 0 0 0
15 Newcastle 0 0 0
16 Nottingham Forest 0 0 0
17 Sunderland 0 0 0
18 Tottenham 0 0 0
19 West Ham Utd 0 0 0
20 Wolves 0 0 0