TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 09/04/2021

Kèo bóng đá ngày 09/04/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2 0.87 |
2.63 |
0 0.88 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
-0.95 |
2-2.5 0.86 |
1.79 |
0-0.5 0.93 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
2 0.83 |
2.12 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
10/04 01:30 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 0.91 |
2.68 |
0 0.95 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3 0.96 |
1.74 |
0-0.5 0.84 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 -0.93 |
5.80 |
-0.98 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
09/04 16:05 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2.5 0.93 |
2.29 |
0 0.76 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
1.5-2 0.96 |
2.51 |
0 0.68 |
0.5-1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
0.86 |
2.5 0.86 |
4.25 |
0.88 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Portimonense Vitoria Guimaraes Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 -0.90 |
2.58 |
0 0.86 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
10/04 01:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.99 |
3 0.83 |
1.23 |
0.5-1 0.91 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
09/04 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 0.98 |
2.13 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
09/04 22:59 |
Phong độ |
0.89 |
2-2.5 0.93 |
3.10 |
0 -0.83 |
1 -0.92 |
||
10/04 01:30 |
Wisla Krakow Rakow Czestochowa Phong độ |
0.89 |
2.5 0.98 |
3.45 |
0.78 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
09/04 21:30 |
Energetik-BGU Sputnik Rechitsa Phong độ |
1-1.5
0.96 |
2.5-3 0.81 |
1.39 |
0.5 0.96 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0.73 |
2-2.5 0.88 |
2.81 |
0 -0.93 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 -0.99 |
3.75 |
0.80 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2-2.5 -0.98 |
2.12 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
09/04 23:45 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2 0.89 |
1.87 |
0-0.5 -0.95 |
0.5-1 0.85 |
||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2-2.5 0.93 |
1.90 |
0-0.5 -0.94 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KazakhstanBXH |
||||||||
09/04 17:00 |
Phong độ |
0.76 |
2 0.94 |
2.82 |
0 -0.92 |
0.5-1 0.82 |
||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0.88 |
2-2.5 -0.98 |
3.50 |
0.73 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
09/04 22:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5-3 0.83 |
5.70 |
0.86 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
09/04 21:30 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 0.80 |
2.42 |
0 0.84 |
0.5-1 0.82 |
||
10/04 00:30 |
Arges Pitesti Chindia Targoviste Phong độ |
0
-0.93 |
1.5 0.82 |
3.00 |
0 -0.97 |
0.5 0.78 |
||
10/04 00:30 |
Phong độ |
0.84 |
2 0.86 |
3.35 |
0.70 |
0.5-1 0.87 |
||
10/04 00:30 |
Dinamo Bucuresti Aca. Clinceni Phong độ |
0.89 |
1.5-2 0.83 |
3.25 |
0 -0.78 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SécBXH |
||||||||
09/04 23:15 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 -0.95 |
3.15 |
0.66 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
09/04 21:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 0.94 |
2.51 |
0 0.89 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 1.00 |
2.76 |
0 -0.90 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2 0.82 |
2.28 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
09/04 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5 0.93 |
1.61 |
0-0.5 0.86 |
1 0.89 |
||
09/04 23:05 |
Phong độ |
0.82 |
2.5-3 0.97 |
3.10 |
0.75 |
1 0.74 |
||
10/04 00:50 |
Phong độ |
-0.97 |
3 0.98 |
4.10 |
-0.99 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Malay Super LeagueBXH |
||||||||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 1.00 |
1.88 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG QatarBXH |
||||||||
09/04 22:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
3-3.5 0.86 |
1.76 |
0-0.5 0.87 |
1-1.5 0.78 |
||
09/04 22:15 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
3 0.84 |
2.05 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 0.92 |
||
10/04 00:30 |
Phong độ |
2-2.5
0.72 |
3-3.5 0.65 |
1.08 |
1 0.81 |
1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
09/04 18:15 |
Phong độ |
-0.97 |
2-2.5 1.00 |
3.20 |
0.67 |
0.5-1 0.72 |
||
09/04 19:00 |
Phong độ |
0
0.83 |
2 0.88 |
2.42 |
0 0.85 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
10/04 07:00 |
Phong độ |
0.96 |
2 0.82 |
4.00 |
0.80 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
10/04 02:00 |
Phong độ |
1
0.95 |
3-3.5 0.78 |
1.55 |
0-0.5 0.72 |
1-1.5 0.71 |
||
10/04 07:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2.5-3 0.85 |
1.97 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
10/04 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2-2.5 0.81 |
2.20 |
0 0.73 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
10/04 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 1.00 |
2.26 |
0 0.70 |
1 -0.81 |
||
10/04 09:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 0.92 |
2.29 |
0 0.71 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
10/04 09:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.73 |
2-2.5 0.91 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
09/04 22:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2 0.92 |
2.88 |
0 -0.99 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2021BXH |
||||||||
09/04 21:00 |
Phong độ |
0.89 |
2.5 -0.97 |
2.81 |
0 -0.88 |
1 0.98 |
||
09/04 22:59 |
Phong độ |
1.5
1.00 |
3 -0.94 |
1.31 |
0.5 0.88 |
1-1.5 0.96 |
||
10/04 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
1.5-2 0.88 |
2.11 |
0-0.5 -0.78 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu PhiBXH |
||||||||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 -0.98 |
2.36 |
0 0.75 |
0.5-1 0.96 |
||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
1.5-2 0.85 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.93 |
||
10/04 02:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.73 |
2.5 0.99 |
1.13 |
0.5-1 0.91 |
1 0.95 |
||
10/04 02:00 |
AS Vita Club Merreikh Al Sudan Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2-2.5 0.92 |
1.69 |
0-0.5 0.90 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
10/04 01:45 |
Phong độ |
2
0.97 |
3-3.5 0.90 |
1.18 |
0.5-1 0.85 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
09/04 22:00 |
Phong độ |
0
-0.95 |
3 -0.99 |
2.54 |
0 -0.97 |
1-1.5 -0.96 |
||
09/04 22:59 |
Phong độ |
1
0.81 |
3-3.5 -0.98 |
1.47 |
0.5 -0.94 |
1-1.5 0.91 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
3 0.89 |
1.80 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.96 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0.86 |
3-3.5 -0.93 |
2.94 |
0.80 |
1-1.5 0.90 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
3.5 0.98 |
1.47 |
0.5 -0.95 |
1.5 -0.93 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0.93 |
3.5-4 0.93 |
8.90 |
-0.97 |
1.5 0.94 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2.5 0.80 |
2.65 |
0 0.96 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
09/04 22:40 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2 0.98 |
2.08 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5-3 0.84 |
1.63 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5-3 -0.97 |
2.41 |
0 0.92 |
1 0.79 |
||
10/04 01:45 |
Phong độ |
2
-0.95 |
3 -0.96 |
1.17 |
0.5-1 0.88 |
1-1.5 -0.99 |
||
10/04 01:45 |
Phong độ |
-0.97 |
2-2.5 0.84 |
3.75 |
0.85 |
1 -0.95 |
||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.96 |
2-2.5 0.97 |
3.20 |
0 -0.81 |
0.5-1 0.73 |
||
10/04 01:45 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.95 |
2.81 |
0 -0.86 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
09/04 20:00 |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Iksal Phong độ |
0.5
0.82 |
2.5-3 0.95 |
1.82 |
0-0.5 0.97 |
1-1.5 -0.91 |
||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2-2.5 -0.98 |
1.86 |
0-0.5 -0.97 |
1 -0.93 |
||
09/04 20:00 |
Hapoel Nof HaGalil INR HaSharon Phong độ |
1
0.76 |
2 0.76 |
1.40 |
0.5 -0.91 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
09/04 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2.5 0.83 |
2.30 |
0 0.79 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 -0.97 |
2.29 |
0 0.74 |
0.5-1 0.74 |
||
09/04 20:00 |
Phong độ |
0.82 |
3 0.93 |
14.00 |
0.73 |
1-1.5 0.93 |
||
09/04 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5-3 0.90 |
1.78 |
0-0.5 0.95 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2-2.5 0.83 |
2.72 |
0 -0.96 |
1 -0.98 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0
0.94 |
2.5-3 0.89 |
2.43 |
0 0.94 |
1-1.5 -0.90 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2.5-3 0.89 |
2.20 |
0 0.74 |
1-1.5 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
3 -0.98 |
1.63 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 -0.95 |
||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0.82 |
2.5-3 0.93 |
2.67 |
0 -0.93 |
1-1.5 -0.86 |
||
09/04 23:30 |
Austria Wien II Floridsdorfer AC Phong độ |
0
0.83 |
2.5-3 0.97 |
2.31 |
0 0.85 |
1 0.74 |
||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0
0.83 |
2.5-3 0.96 |
2.31 |
0 0.84 |
1 0.74 |
||
10/04 01:25 |
Phong độ |
1.5
0.86 |
3-3.5 0.99 |
1.28 |
0.5-1 -0.93 |
1-1.5 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
09/04 23:30 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2.5 -0.95 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.99 |
||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2-2.5 0.91 |
2.04 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QGBXH |
||||||||
09/04 16:00 |
Phong độ |
0.86 |
2 0.97 |
4.00 |
0.78 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
10/04 03:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.98 |
2.28 |
0 0.77 |
0.5-1 0.71 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.70 |
2 0.75 |
1.50 |
0-0.5 0.76 |
0.5-1 0.75 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
1
0.82 |
2.5 0.92 |
1.42 |
0.5 -0.92 |
1 0.94 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
-0.92 |
2 0.95 |
5.90 |
-0.99 |
0.5-1 0.87 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2-2.5 0.90 |
1.56 |
0-0.5 0.79 |
1 0.95 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 0.75 |
2.14 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.74 |
||
10/04 03:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2-2.5 0.75 |
1.57 |
0-0.5 0.81 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
09/04 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2.5 0.98 |
1.61 |
0-0.5 0.86 |
1 0.89 |
||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
2-2.5 0.92 |
2.05 |
0-0.5 -0.87 |
1 -0.92 |
||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0.95 |
2 -0.95 |
7.20 |
-0.88 |
0.5-1 0.86 |
||
10/04 02:10 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
1.5-2 0.78 |
2.13 |
0 0.64 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.95 |
2.77 |
0 -0.93 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
09/04 22:59 |
Phong độ |
0
0.88 |
2 0.82 |
2.59 |
0 0.90 |
0.5-1 0.81 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 -0.94 |
2.94 |
0 -0.89 |
0.5-1 0.77 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0
0.75 |
1.5 0.85 |
2.55 |
0 0.78 |
0.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South WalesBXH |
||||||||
09/04 16:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 -0.97 |
2.70 |
0 -0.97 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
09/04 16:30 |
Phong độ |
2-2.5
0.61 |
4 0.79 |
1.08 |
1 0.75 |
1.5-2 0.85 |
||
09/04 16:30 |
Eastern Suburbs Olympic FC QLD Phong độ |
0.71 |
3.5-4 -0.99 |
4.90 |
0.98 |
1.5 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.LeagueBXH |
||||||||
09/04 17:45 |
Campbelltown City Adelaide City Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5-3 0.83 |
1.90 |
0-0.5 -0.98 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
09/04 17:00 |
Green Gully SC South Melbourne Phong độ |
0
0.89 |
2.5 0.90 |
2.40 |
0 0.92 |
1 0.95 |
||
09/04 17:30 |
Oakleigh Cannons Melb. Knights Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5-3 0.96 |
2.19 |
0-0.5 -0.87 |
1-1.5 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil GauchoBXH |
||||||||
10/04 06:00 |
Phong độ |
0.92 |
2-2.5 -0.99 |
3.25 |
0.56 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League TwoBXH |
||||||||
10/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 -0.99 |
2.32 |
0 0.71 |
0.5-1 0.95 |
||
10/04 01:00 |
Phong độ |
0
0.94 |
2.5 -0.98 |
2.52 |
0 0.94 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 UkraineBXH |
||||||||
09/04 17:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.80 |
3.5 0.60 |
1.20 |
0.5-1 0.87 |
1.5 0.79 |