TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 04/12/2023

Kèo bóng đá ngày 04/12/2023
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu ÁBXH |
||||||||
04/12 19:00 |
Phong độ |
1
0.81 |
3 0.97 |
1.45 |
0.5 1.00 |
1-1.5 0.96 |
||
04/12 22:59 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 0.86 |
3.70 |
0.92 |
1-1.5 -0.94 |
||
04/12 22:59 |
Phong độ |
0.83 |
2.5 0.80 |
3.70 |
0.95 |
1 0.76 |
||
04/12 22:59 |
Phong độ |
2-2.5
0.94 |
3-3.5 0.82 |
1.11 |
1 -0.95 |
1.5 -0.99 |
||
04/12 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.85 |
2.5-3 0.85 |
1.65 |
0-0.5 0.81 |
1 0.75 |
||
05/12 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.95 |
2.10 |
0 0.66 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/12 03:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5 0.95 |
1.55 |
0-0.5 0.78 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
05/12 02:45 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2-2.5 -0.98 |
3.05 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
04/12 15:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
3.5 0.98 |
2.31 |
0 0.80 |
1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
04/12 16:00 |
Phong độ |
2.5
0.88 |
3.5 0.85 |
1.07 |
|
|
||
04/12 17:00 |
Phong độ |
2.5
0.95 |
4 0.88 |
1.09 |
|
|
||
04/12 19:00 |
Thụy Điển U23 Nữ Hà Lan U23 Nữ Phong độ |
0.92 |
3 0.82 |
2.80 |
0 -0.90 |
1-1.5 0.94 |
||
04/12 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
3 0.79 |
2.15 |
0 0.68 |
1-1.5 0.85 |
||
04/12 22:00 |
Phong độ |
0.75 |
2.5-3 0.72 |
3.40 |
0.83 |
1-1.5 1.00 |
||
04/12 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5-3 0.78 |
2.13 |
0 0.72 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/12 02:30 |
Phong độ |
0.84 |
2.5 0.87 |
3.35 |
0.74 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
05/12 03:15 |
Phong độ |
2.5
-0.96 |
3.5 0.82 |
1.11 |
1 0.81 |
1.5 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
04/12 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 0.93 |
1.88 |
0-0.5 0.99 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
04/12 21:00 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.91 |
4.30 |
-0.96 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
04/12 22:30 |
Phong độ |
1.5-2
-0.99 |
2.5-3 0.72 |
1.24 |
0.5-1 -0.97 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
04/12 22:59 |
Phong độ |
0.89 |
2.5 0.88 |
6.60 |
0.97 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
04/12 22:59 |
Phong độ |
1.5
0.84 |
3 0.90 |
1.25 |
0.5-1 0.97 |
1-1.5 0.93 |
||
05/12 02:00 |
Phong độ |
1.5
0.94 |
2.5-3 0.95 |
1.29 |
0.5 0.80 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MontenegroBXH |
||||||||
04/12 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2 -0.95 |
2.50 |
0 0.79 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
05/12 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2-2.5 0.96 |
1.73 |
0-0.5 0.93 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
05/12 00:00 |
Phong độ |
0.82 |
2.5 0.96 |
3.80 |
0.89 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
05/12 00:00 |
Phong độ |
2
1.00 |
3.5 -0.97 |
1.20 |
0.5-1 0.78 |
1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
04/12 18:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.89 |
2.75 |
0 -0.92 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ÁoBXH |
||||||||
05/12 01:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.93 |
3.50 |
0.75 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
05/12 01:00 |
Phong độ |
1
0.93 |
2.5-3 0.98 |
1.52 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
04/12 15:00 |
Bali United Pusam Arema Indonesia Phong độ |
1-1.5
0.97 |
3 0.82 |
1.43 |
0.5 0.92 |
1-1.5 0.88 |
||
04/12 19:00 |
Phong độ |
1
-0.93 |
2.5-3 0.82 |
1.57 |
0-0.5 0.78 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt NamBXH |
||||||||
04/12 18:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2-2.5 0.85 |
2.76 |
0 -0.96 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
04/12 21:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2.5 0.83 |
2.31 |
0 0.74 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
05/12 03:00 |
Cerro Montevideo Plaza Colonia Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2-2.5 -0.92 |
1.71 |
0-0.5 0.91 |
0.5-1 0.77 |
||
05/12 06:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2.5 0.97 |
2.09 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
05/12 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
2 0.88 |
2.34 |
0 0.70 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
05/12 01:00 |
Phong độ |
0.84 |
2-2.5 0.96 |
2.87 |
0 -0.89 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
05/12 02:00 |
Phong độ |
0.85 |
3 0.81 |
2.93 |
0.79 |
1-1.5 0.87 |
||
05/12 02:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.83 |
2.87 |
0 -0.85 |
1 0.82 |
||
05/12 02:00 |
Phong độ |
1
-0.95 |
3.5 0.89 |
1.60 |
0-0.5 0.80 |
1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
05/12 00:00 |
Phong độ |
0.75 |
2.5 -0.93 |
2.74 |
0 1.00 |
1 0.98 |
||
05/12 00:00 |
Phong độ |
-0.92 |
2.5 0.93 |
3.25 |
0.73 |
1 0.89 |
||
05/12 00:00 |
Hapoel Kfar Saba Ironi Tiberias Phong độ |
0.80 |
2-2.5 0.82 |
3.25 |
0.70 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
04/12 19:00 |
Phong độ |
0.93 |
2-2.5 0.88 |
2.97 |
0 -0.85 |
1 -0.91 |
||
04/12 21:25 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2 0.65 |
1.95 |
0-0.5 -0.95 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
05/12 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.80 |
2.5 -0.99 |
2.06 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FABXH |
||||||||
05/12 02:45 |
Phong độ |
2-2.5
0.93 |
3.5 0.90 |
1.13 |
1 0.99 |
1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
05/12 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2 0.73 |
1.58 |
0-0.5 0.84 |
0.5-1 0.73 |
||
05/12 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2 0.82 |
2.09 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.82 |
||
05/12 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 -0.98 |
1.96 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.73 |
||
05/12 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2 0.93 |
2.40 |
0 0.77 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
05/12 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 -0.93 |
2.01 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
05/12 02:00 |
Phong độ |
1
0.50 |
3.5-4 0.77 |
1.37 |
0.5 0.70 |
1.5 0.78 |
||
05/12 02:00 |
Phong độ |
-0.88 |
3.5 0.95 |
3.75 |
0.92 |
1.5 0.96 |
||
05/12 02:00 |
Phong độ |
0.80 |
3.5 0.91 |
3.25 |
0.87 |
1.5 0.99 |