TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 09/12/2020
Kèo bóng đá ngày 09/12/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C1 Châu ÂuBXH |
||||||||
10/12 00:55 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5-3 0.86 |
4.15 |
0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
10/12 00:55 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
3.5 -0.95 |
2.12 |
0-0.5 -0.86 |
1.5 -0.94 |
||
10/12 00:55 |
Phong độ |
2-2.5
-0.90 |
3-3.5 0.94 |
1.14 |
0.5-1 0.89 |
1-1.5 -0.98 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
0.90 |
3 -0.96 |
3.55 |
0.79 |
1-1.5 -0.91 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.85 |
3.5 0.95 |
1.26 |
0.5-1 0.91 |
1.5 -0.98 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.93 |
3 1.00 |
1.23 |
0.5-1 0.98 |
1-1.5 -0.97 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
2.5
1.00 |
4 -0.91 |
1.13 |
1 0.87 |
1.5 0.83 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2-2.5 0.98 |
2.11 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.75 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
1
-0.95 |
3-3.5 0.88 |
1.63 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
10/12 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 0.96 |
1.89 |
0-0.5 -0.97 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa LibertadoresBXH |
||||||||
10/12 05:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2-2.5 0.94 |
1.61 |
0-0.5 0.91 |
1 -0.87 |
||
10/12 07:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
2-2.5 0.97 |
1.62 |
0-0.5 0.81 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
10/12 07:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
2.5 0.91 |
1.44 |
0.5 -0.99 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
10/12 02:00 |
Preston North End Middlesbrough Phong độ |
0
-0.93 |
2-2.5 -0.96 |
2.81 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.75 |
||
10/12 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.85 |
2.5 0.94 |
1.64 |
0-0.5 0.85 |
1 1.00 |
||
10/12 02:45 |
Phong độ |
1
-0.90 |
2.5 -0.95 |
1.60 |
0-0.5 0.81 |
1 -0.97 |
||
10/12 02:45 |
Phong độ |
0.88 |
2.5-3 -0.98 |
2.85 |
0 -0.88 |
1 0.79 |
||
10/12 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2-2.5 -0.97 |
1.90 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
10/12 01:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
1.5-2 0.84 |
2.87 |
0 -0.99 |
0.5-1 0.98 |
||
10/12 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.86 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
09/12 22:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.97 |
2.5 1.00 |
1.72 |
0-0.5 0.86 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MacedoniaBXH |
||||||||
09/12 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2 0.68 |
1.90 |
|
|
||
09/12 19:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.76 |
2.5 0.91 |
1.55 |
|
|
||
09/12 19:00 |
Phong độ |
2.5-3
0.86 |
3.5-4 0.75 |
1.03 |
|
|
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
09/12 22:15 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2-2.5 0.86 |
1.87 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
10/12 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 0.81 |
2.33 |
0 0.78 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
09/12 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2.5 0.88 |
1.82 |
0-0.5 0.97 |
1 0.80 |
||
10/12 03:15 |
Phong độ |
0
0.77 |
2.5 0.84 |
2.26 |
0 0.79 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MontenegroBXH |
||||||||
09/12 19:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.71 |
2-2.5 0.84 |
1.51 |
|
|
||
09/12 20:00 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.90 |
4.20 |
|
|
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Na UyBXH |
||||||||
10/12 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
3 0.85 |
1.75 |
0-0.5 0.87 |
1-1.5 0.98 |
||
10/12 00:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3-3.5 0.85 |
5.40 |
0.80 |
1-1.5 0.82 |
||
10/12 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2-2.5 0.99 |
2.16 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.75 |
||
10/12 00:00 |
Phong độ |
-0.97 |
3.5 0.94 |
4.20 |
-0.92 |
1.5 0.98 |
||
10/12 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
3 -0.98 |
2.06 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
09/12 17:30 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5 0.90 |
2.43 |
0 0.92 |
1 0.90 |
||
09/12 19:30 |
Phong độ |
0.81 |
2.5-3 0.84 |
2.56 |
0 -0.98 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
09/12 22:00 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2-2.5 0.87 |
2.03 |
0-0.5 -0.87 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
09/12 22:30 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5 0.83 |
2.95 |
0.69 |
1 0.87 |
||
09/12 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2-2.5 0.79 |
1.90 |
0-0.5 -0.91 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy SỹBXH |
||||||||
10/12 00:15 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 0.86 |
3.10 |
0.75 |
1-1.5 -0.90 |
||
10/12 00:15 |
Phong độ |
1-1.5
0.89 |
3 -0.99 |
1.40 |
0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.91 |
||
10/12 00:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
3 0.93 |
2.08 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
10/12 00:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
2 0.96 |
2.61 |
0 0.88 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
10/12 02:45 |
Phong độ |
0.85 |
3-3.5 0.88 |
4.95 |
0.87 |
1-1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
09/12 17:00 |
Phong độ |
0.5
-0.90 |
2.5 -0.95 |
2.11 |
0-0.5 -0.87 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BahrainBXH |
||||||||
09/12 22:00 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 0.87 |
2.96 |
0 -0.86 |
1 -0.94 |
||
09/12 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2.5 0.89 |
1.82 |
0-0.5 0.99 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG QatarBXH |
||||||||
09/12 21:30 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5 1.00 |
1.92 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.93 |
||
09/12 23:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2-2.5 0.89 |
2.16 |
0 0.67 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
10/12 07:30 |
Phong độ |
1
0.83 |
2.5 0.98 |
1.47 |
0.5 -0.90 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
10/12 07:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5-3 0.71 |
2.06 |
0 0.66 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
09/12 20:30 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.95 |
2.78 |
0 -0.90 |
1 0.77 |
||
10/12 04:30 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2-2.5 0.86 |
2.71 |
0 -0.94 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
10/12 07:40 |
Phong độ |
1.5
0.82 |
2.5 0.71 |
1.23 |
0.5 0.81 |
1 0.76 |
||
10/12 07:40 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2-2.5 -0.93 |
2.65 |
0 -0.95 |
0.5-1 0.75 |
||
10/12 07:40 |
Alianza Petrolera Jag de Cordoba Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2 0.81 |
2.27 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.77 |
||
10/12 07:40 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 0.71 |
2.02 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.97 |
||
10/12 07:40 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2-2.5 0.61 |
1.64 |
0-0.5 0.95 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
10/12 00:30 |
Phong độ |
0.79 |
3 0.73 |
2.57 |
0 1.00 |
1-1.5 0.86 |
||
10/12 03:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.91 |
3.5 0.90 |
1.10 |
0.5-1 0.69 |
1.5 0.96 |
||
10/12 05:30 |
Phong độ |
0.5
0.71 |
2.5-3 0.72 |
1.70 |
0-0.5 0.88 |
1-1.5 -0.96 |
||
10/12 08:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.97 |
3 0.91 |
1.40 |
0.5 0.96 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
10/12 03:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2-2.5 0.93 |
1.73 |
0-0.5 0.94 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
10/12 07:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.66 |
2.5 0.81 |
1.46 |
0-0.5 0.72 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
10/12 09:00 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2.5 -0.90 |
2.90 |
0 -0.90 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
10/12 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2 0.77 |
1.53 |
0-0.5 0.80 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa SudamericanaBXH |
||||||||
10/12 05:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 -0.95 |
2.26 |
0 0.66 |
0.5-1 0.71 |
||
10/12 07:30 |
Junior Barranquilla Coquimbo Unido Phong độ |
1
0.93 |
2-2.5 0.94 |
1.45 |
0.5 -0.92 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
09/12 18:00 |
Phong độ |
0.84 |
2-2.5 -0.97 |
3.35 |
0.71 |
0.5-1 0.79 |
||
09/12 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.75 |
2.5 -0.83 |
2.00 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.93 |
||
09/12 22:00 |
Phong độ |
1
0.75 |
2-2.5 0.96 |
1.41 |
0.5 -0.91 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
09/12 17:30 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2-2.5 0.95 |
2.08 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.91 |
||
09/12 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5-3 0.78 |
1.72 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 -0.97 |
||
09/12 22:59 |
Phong độ |
1.5
0.99 |
2.5-3 0.83 |
1.31 |
0.5 0.85 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
10/12 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2.5 -0.94 |
2.24 |
0 0.79 |
1 -0.98 |
||
10/12 00:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 0.92 |
2.37 |
0 0.86 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
10/12 01:30 |
Phong độ |
-0.95 |
2.5-3 0.96 |
4.50 |
-0.97 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nhật BảnBXH |
||||||||
09/12 11:00 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 0.88 |
3.85 |
0.70 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
10/12 05:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
1.5-2 0.95 |
2.25 |
0-0.5 -0.79 |
0.5-1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
10/12 08:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2-2.5 -0.94 |
1.96 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.76 |
||
10/12 10:05 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2-2.5 0.87 |
2.30 |
0 0.63 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu Âu NữBXH |
||||||||
09/12 18:00 |
Phong độ |
0.79 |
2.5-3 0.99 |
4.70 |
-0.98 |
1 0.66 |
||
09/12 21:00 |
Sparta Praha Nữ Glasgow City Nữ Phong độ |
0.5-1
0.81 |
3 -0.79 |
1.58 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 -0.93 |
||
09/12 21:00 |
Phong độ |
0.71 |
3.5 -0.83 |
11.00 |
0.72 |
1-1.5 0.75 |
||
09/12 22:30 |
Phong độ |
0.91 |
3.5-4 0.67 |
15.50 |
0.81 |
1.5 0.69 |
||
09/12 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.75 |
3-3.5 -0.94 |
1.55 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 0.78 |
||
10/12 00:00 |
Servette Nữ Atletico Madrid Nữ Phong độ |
0.91 |
3.5 -0.94 |
9.00 |
-0.94 |
1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
10/12 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.99 |
2.5 0.91 |
1.37 |
0.5 -0.92 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Đan MạchBXH |
||||||||
09/12 22:30 |
Phong độ |
0.83 |
3 0.90 |
5.20 |
0.88 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
09/12 22:59 |
San Fernando Recreativo Huelva Phong độ |
0
0.86 |
2 0.87 |
2.50 |
0 0.85 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
09/12 21:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2 0.82 |
2.56 |
0 0.89 |
0.5-1 0.81 |
||
09/12 21:00 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2-2.5 0.85 |
1.54 |
0-0.5 0.80 |
1 -0.99 |
||
09/12 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2 -0.99 |
2.43 |
0 0.74 |
0.5-1 0.92 |
||
09/12 21:00 |
Phong độ |
0
0.93 |
2.5 0.98 |
2.53 |
0 0.93 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
09/12 11:00 |
Phong độ |
0.5
0.81 |
2.5 0.90 |
1.80 |
0-0.5 0.98 |
1 0.94 |
||
09/12 15:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2.5 -0.93 |
2.27 |
0 0.83 |
1 -0.92 |
||
09/12 16:00 |
Phong độ |
0.5
0.81 |
2-2.5 -0.92 |
1.80 |
0-0.5 0.99 |
0.5-1 0.75 |
||
09/12 17:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.68 |
3.65 |
0.83 |
1 0.73 |
||
09/12 17:00 |
Gamba Osaka U23 Nagano Parceiro Phong độ |
-0.92 |
2.5 0.97 |
4.60 |
-0.96 |
1 1.00 |
||
09/12 17:00 |
Roas. Kumamoto Kataller Toyama Phong độ |
0
-0.93 |
2.5 0.91 |
2.68 |
0 -0.99 |
1 0.91 |
||
09/12 17:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2.5 0.86 |
1.69 |
0-0.5 0.85 |
1 0.90 |
||
09/12 17:00 |
Gainare Tottori Blaublitz Akita Phong độ |
-0.95 |
2.5 -0.93 |
3.25 |
0.66 |
1 0.96 |
||
09/12 17:00 |
Kamatamare San. Cerezo Osaka U23 Phong độ |
0.5
-0.93 |
2.5 0.97 |
2.04 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
10/12 01:30 |
Phong độ |
2
0.95 |
3.5 1.00 |
1.18 |
0.5-1 0.82 |
1.5 -0.98 |