TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 21/10/2020

Kèo bóng đá ngày 21/10/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C1 Châu ÂuBXH |
||||||||
21/10 23:55 |
Phong độ |
1.5-2
0.96 |
3-3.5 0.88 |
1.27 |
0.5-1 -0.95 |
1-1.5 0.89 |
||
21/10 23:55 |
Phong độ |
2
0.84 |
3.5 -0.99 |
1.19 |
1 -0.94 |
1.5 0.98 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0.86 |
3-3.5 -0.98 |
5.10 |
-0.87 |
1-1.5 0.85 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0.97 |
3.5-4 -0.99 |
4.80 |
0.76 |
1.5 0.95 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.97 |
3 0.86 |
1.80 |
0-0.5 0.95 |
1-1.5 0.99 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.84 |
3-3.5 1.00 |
1.22 |
0.5-1 0.90 |
1-1.5 0.83 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5-3 0.99 |
1.62 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 -0.86 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2-2.5 -0.98 |
2.25 |
0-0.5 -0.80 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa LibertadoresBXH |
||||||||
22/10 05:15 |
Phong độ |
1.5-2
0.96 |
3-3.5 -0.98 |
1.24 |
0.5-1 0.89 |
1.5 -0.89 |
||
22/10 05:15 |
Phong độ |
2-2.5
-0.93 |
3-3.5 0.94 |
1.13 |
1 -0.98 |
1.5 -0.93 |
||
22/10 07:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5-3 0.86 |
1.78 |
0-0.5 0.94 |
1-1.5 -0.91 |
||
22/10 07:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
3 0.93 |
1.45 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 0.93 |
||
22/10 07:30 |
Flamengo/RJ Junior Barranquilla Phong độ |
0.5-1
0.93 |
2.5-3 -0.98 |
1.61 |
0-0.5 0.83 |
1 0.81 |
||
22/10 07:30 |
Phong độ |
2
-0.97 |
3 0.81 |
1.17 |
0.5-1 0.83 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0.92 |
2-2.5 0.92 |
3.10 |
0 -0.87 |
1 -0.87 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2-2.5 0.89 |
2.90 |
0 -0.97 |
1 -0.86 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
1.00 |
2-2.5 0.95 |
3.40 |
0.66 |
1 -0.85 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2-2.5 0.99 |
1.81 |
0-0.5 -0.94 |
0.5-1 0.72 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2-2.5 0.91 |
2.08 |
0-0.5 -0.84 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
21/10 21:30 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2 0.81 |
1.54 |
0-0.5 0.83 |
0.5-1 0.85 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.79 |
1.5-2 0.93 |
3.25 |
0 -0.85 |
0.5 0.76 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2 -0.91 |
3.05 |
0 -0.91 |
0.5-1 0.97 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
1.5-2 0.81 |
2.33 |
0 0.65 |
0.5-1 0.95 |
||
22/10 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
1.5-2 0.86 |
2.28 |
0-0.5 -0.78 |
0.5-1 -0.98 |
||
22/10 02:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.93 |
2.06 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
2.5 -0.95 |
2.08 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
21/10 23:30 |
Phong độ |
1
-0.92 |
2.5-3 0.89 |
1.62 |
0-0.5 0.78 |
1-1.5 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
21/10 22:30 |
Phong độ |
0.96 |
2.5-3 1.00 |
2.88 |
0 -0.84 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
21/10 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2.5 0.90 |
1.73 |
0-0.5 0.92 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
21/10 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5-3 0.82 |
2.02 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
21/10 21:15 |
Phong độ |
0
-0.98 |
1.5-2 0.81 |
2.93 |
0 0.99 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KazakhstanBXH |
||||||||
21/10 15:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 0.96 |
2.67 |
0 0.94 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MoldovaBXH |
||||||||
21/10 22:00 |
Phong độ |
2
0.85 |
3.5 0.94 |
1.13 |
0.5-1 0.76 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
21/10 21:00 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 0.98 |
2.69 |
0 -0.97 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
21/10 16:00 |
Phong độ |
-0.94 |
3-3.5 -0.96 |
3.15 |
0.74 |
1-1.5 0.94 |
||
21/10 17:30 |
Phong độ |
0
0.92 |
3 0.93 |
2.52 |
0 0.89 |
1-1.5 0.97 |
||
21/10 17:30 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2-2.5 0.97 |
3.00 |
0 -0.92 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
21/10 14:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.85 |
2.5-3 0.91 |
1.64 |
0-0.5 0.81 |
1 0.73 |
||
21/10 18:35 |
Phong độ |
1-1.5
0.81 |
3-3.5 0.99 |
1.40 |
0.5 0.85 |
1-1.5 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
21/10 21:00 |
Phong độ |
0.98 |
2.5-3 0.91 |
7.50 |
0.85 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
21/10 18:00 |
Phong độ |
2
0.81 |
3 0.81 |
1.12 |
0.5-1 0.77 |
1-1.5 0.94 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2.5 1.00 |
2.00 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
22/10 07:30 |
Phong độ |
0
0.84 |
2 0.87 |
2.55 |
0 0.86 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
21/10 21:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5-3 -0.96 |
2.37 |
0 0.93 |
1 0.86 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.84 |
2.28 |
0 0.71 |
1 -0.92 |
||
22/10 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 -0.98 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.76 |
||
22/10 04:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3-3.5 0.89 |
1.73 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
22/10 04:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2.5-3 -0.88 |
1.72 |
0-0.5 0.90 |
1 0.79 |
||
22/10 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.61 |
2-2.5 0.73 |
1.87 |
0-0.5 0.98 |
1 0.97 |
||
22/10 07:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2-2.5 0.71 |
2.60 |
0 0.93 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại Euro Nữ 2025BXH |
||||||||
21/10 22:59 |
Phong độ |
4-4.5
0.86 |
5 -0.99 |
1.01 |
1.5-2 0.76 |
2-2.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
21/10 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5 -0.99 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.99 |
||
21/10 22:40 |
Phong độ |
0.89 |
2.5 0.98 |
3.25 |
0.72 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
21/10 22:30 |
Phong độ |
2.5
-0.99 |
4-4.5 -0.97 |
1.13 |
1 0.91 |
1.5-2 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
21/10 17:30 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 0.87 |
2.00 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.97 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
1.5
-0.93 |
2.5-3 0.84 |
1.30 |
0.5 0.90 |
1-1.5 -0.93 |
||
21/10 22:59 |
Phong độ |
0
0.84 |
2-2.5 0.81 |
2.36 |
0 0.83 |
1 1.00 |
||
21/10 22:59 |
Phong độ |
-0.95 |
2.5 0.92 |
3.15 |
0.66 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2.5 0.91 |
2.05 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.83 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5 -0.93 |
2.46 |
0 0.83 |
1 -0.98 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.94 |
2.5 0.93 |
4.45 |
0.97 |
1 0.91 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5 0.86 |
2.40 |
0 0.87 |
1 0.87 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
1
-0.92 |
2.5 -0.95 |
1.58 |
0-0.5 0.81 |
1 0.99 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.99 |
3-3.5 -0.96 |
1.25 |
0.5-1 -0.97 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
21/10 22:59 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2.5 -0.95 |
2.77 |
0 -0.93 |
1 0.99 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
3-3.5 0.95 |
1.94 |
0-0.5 -0.95 |
1-1.5 0.84 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.98 |
3 -0.99 |
2.86 |
0 -0.84 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nhật BảnBXH |
||||||||
21/10 16:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2.5 0.95 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1 0.97 |
||
21/10 17:00 |
Renofa Yamaguchi Tokushima Vortis Phong độ |
-0.93 |
3 -0.96 |
4.95 |
-0.94 |
1-1.5 -0.92 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 0.96 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.74 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 0.87 |
3.30 |
0 -0.84 |
1 -0.91 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0.94 |
2-2.5 0.87 |
5.50 |
0.93 |
1 -0.90 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0.86 |
2-2.5 0.89 |
3.10 |
0 -0.84 |
1 -0.86 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2.5-3 0.94 |
2.64 |
0 0.98 |
1 0.91 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2.5-3 0.98 |
2.85 |
0 -0.95 |
1 0.90 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
1.5-2 0.97 |
2.72 |
0 0.87 |
0.5-1 -0.92 |
||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2 -0.98 |
3.10 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.93 |
||
21/10 17:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 0.95 |
2.25 |
0 0.70 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QGBXH |
||||||||
21/10 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.41 |
2-2.5 0.81 |
1.40 |
0-0.5 0.61 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
22/10 02:30 |
Phong độ |
0.76 |
1.5 0.84 |
3.25 |
0 -0.90 |
0.5 0.78 |
||
22/10 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2 -0.93 |
1.83 |
0-0.5 -0.95 |
0.5-1 0.92 |
||
22/10 05:00 |
Sampaio Correa/MA Confianca/SE Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 0.94 |
2.42 |
0 0.69 |
0.5-1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
22/10 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.71 |
2-2.5 0.98 |
1.92 |
0-0.5 -0.93 |
1 -0.95 |
||
22/10 07:05 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 -0.99 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp NgaBXH |
||||||||
21/10 18:00 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 0.86 |
3.45 |
0.82 |
1 -0.95 |
||
21/10 19:00 |
Phong độ |
0.76 |
2.5-3 0.87 |
4.35 |
-0.94 |
1-1.5 -0.90 |
||
21/10 19:00 |
Tekstilshchik Ivanov Arsenal-Tula Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 0.91 |
6.90 |
0.76 |
1 -0.88 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5 0.98 |
8.60 |
0.93 |
1 0.94 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2-2.5 0.94 |
2.17 |
0 0.71 |
1 -0.90 |
||
21/10 21:00 |
Phong độ |
0.98 |
2-2.5 0.94 |
5.00 |
-0.99 |
0.5-1 0.73 |
||
21/10 22:00 |
Krylya Sovetov Rotor Volgograd Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2.5 0.89 |
1.56 |
0-0.5 0.80 |
1 0.85 |
||
21/10 22:30 |
Shinnik Yaroslavl Akhmat Groznyi Phong độ |
0.85 |
2.5 0.99 |
5.90 |
-0.90 |
1 0.97 |
||
21/10 22:59 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 -0.90 |
5.80 |
-0.96 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp LatviaBXH |
||||||||
21/10 17:30 |
Phong độ |
0.97 |
2.5 0.83 |
4.50 |
-0.99 |
1 0.71 |
||
21/10 18:00 |
Phong độ |
0.85 |
2.5-3 0.87 |
2.68 |
0 -0.93 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ColombiaBXH |
||||||||
22/10 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2-2.5 -0.96 |
1.54 |
0-0.5 0.80 |
0.5-1 0.74 |
||
22/10 03:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
2 0.93 |
2.62 |
0 0.96 |
0.5-1 0.85 |
||
22/10 06:00 |
Phong độ |
1
0.71 |
2-2.5 0.93 |
1.39 |
0.5 -0.95 |
0.5-1 0.69 |
||
22/10 08:00 |
Phong độ |
-0.81 |
2 0.89 |
4.45 |
0.75 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp MexicoBXH |
||||||||
22/10 09:05 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.96 |
2.85 |
0 -0.93 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
21/10 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2-2.5 0.96 |
2.12 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.75 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2 0.66 |
3.55 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.81 |
||
21/10 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2 0.93 |
2.12 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.85 |
||
21/10 22:30 |
Phong độ |
0.91 |
2 0.75 |
3.15 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.71 |
||
21/10 22:30 |
Phong độ |
0.93 |
1.5-2 0.88 |
3.65 |
0 -0.79 |
0.5-1 0.99 |
||
21/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2-2.5 0.94 |
1.82 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.90 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.83 |
2.36 |
0 0.67 |
0.5-1 0.84 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.89 |
3.10 |
0 -0.82 |
0.5-1 0.72 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 -0.96 |
3.45 |
0.62 |
0.5-1 0.76 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.87 |
2 0.91 |
3.50 |
0.69 |
0.5-1 0.83 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.76 |
2-2.5 0.95 |
3.35 |
0.64 |
0.5-1 0.69 |
||
21/10 23:30 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2-2.5 0.94 |
2.04 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.90 |
||
22/10 01:30 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2 0.84 |
3.00 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.86 |
||
22/10 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2 0.83 |
2.03 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.80 |
||
22/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 -0.96 |
2.28 |
0 0.67 |
0.5-1 0.83 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
2 -0.96 |
2.12 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.88 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2-2.5 -0.94 |
1.73 |
0-0.5 0.94 |
0.5-1 0.76 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0.96 |
2 0.79 |
3.15 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.68 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 0.79 |
2.51 |
0 0.87 |
0.5-1 0.72 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2 0.86 |
2.81 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.83 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.81 |
2 0.93 |
2.58 |
0 0.83 |
0.5-1 0.85 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 -0.95 |
2.80 |
0 0.93 |
0.5-1 0.94 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.81 |
2-2.5 0.97 |
2.42 |
0 0.80 |
1 -0.93 |
||
22/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.93 |
2-2.5 -0.93 |
2.59 |
0 0.93 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
3-3.5 -0.96 |
2.27 |
0 0.87 |
1-1.5 0.93 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
3 1.00 |
2.23 |
0 0.69 |
1-1.5 -0.89 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
3 -0.95 |
2.21 |
0 0.77 |
1-1.5 -0.92 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.79 |
2-2.5 0.98 |
2.34 |
0 0.84 |
1 -0.94 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5-3 -0.98 |
1.93 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
21/10 16:00 |
Gold Coast Utd Gold Coast Knights Phong độ |
0.87 |
3.5 0.81 |
5.90 |
-0.97 |
1.5 0.92 |
||
21/10 16:30 |
Phong độ |
0.71 |
3.5-4 0.92 |
4.75 |
0.89 |
1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
21/10 17:00 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2.5-3 0.96 |
2.06 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
21/10 23:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.90 |
2.5-3 0.92 |
1.37 |
0.5 0.95 |
1-1.5 -0.89 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
3 0.88 |
2.25 |
0 0.84 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.79 |
2.5 0.86 |
2.70 |
0 -0.98 |
1 0.89 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5-3 0.96 |
1.94 |
0-0.5 -0.96 |
1 0.74 |
||
22/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
3 0.99 |
2.11 |
0 0.70 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
22/10 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5-3 0.95 |
2.07 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.73 |
||
22/10 00:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.83 |
2.5-3 0.83 |
1.34 |
0.5 0.90 |
1-1.5 -0.93 |
||
22/10 00:30 |
Phong độ |
1
0.98 |
2.5 0.92 |
1.51 |
0-0.5 0.76 |
1 0.90 |
||
22/10 00:30 |
Phong độ |
1
-0.97 |
3 0.95 |
1.57 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 1.00 |
||
22/10 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2.5 0.96 |
2.28 |
0 0.80 |
1 0.88 |