TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 14/03/2025

Kèo bóng đá ngày 14/03/2025
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
15/03 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2.5 -0.96 |
2.09 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
15/03 03:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
2 0.85 |
2.83 |
0 0.99 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2 0.96 |
2.05 |
0-0.5 -0.80 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 0.91 |
2.26 |
0 0.65 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
1
-0.97 |
2.5-3 -0.99 |
1.60 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
1.5-2 0.80 |
2.08 |
0-0.5 -0.80 |
0.5-1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 0.82 |
2.60 |
0 0.89 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
15/03 00:30 |
Phong độ |
0
0.88 |
3 0.88 |
2.47 |
0 0.89 |
1-1.5 0.96 |
||
15/03 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2.5-3 0.99 |
2.21 |
0 0.74 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.97 |
2.98 |
0 -0.78 |
1 0.92 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.82 |
2.17 |
0 0.68 |
1 -0.95 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5 0.96 |
3.15 |
0 -0.80 |
1 0.90 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2 -0.96 |
2.54 |
0 0.84 |
0.5-1 0.87 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.84 |
2-2.5 0.96 |
2.85 |
0 -0.90 |
1 -0.94 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2-2.5 -0.99 |
2.45 |
0 0.84 |
1 -0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2.5 0.93 |
2.20 |
0 0.67 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
14/03 22:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.90 |
2-2.5 0.79 |
1.34 |
0.5 0.94 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
14/03 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2 -0.90 |
1.82 |
0-0.5 0.99 |
0.5-1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5-3 1.00 |
1.98 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 -0.83 |
||
15/03 02:30 |
Pogon Szczecin Cracovia Krakow Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5 0.84 |
1.78 |
0-0.5 0.95 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
14/03 20:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.87 |
2.16 |
0 0.63 |
0.5-1 0.81 |
||
14/03 22:45 |
Phong độ |
0.93 |
1.5-2 0.87 |
3.35 |
0 -0.78 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0
0.90 |
2 0.78 |
2.50 |
0 0.92 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.76 |
2.5-3 0.88 |
1.93 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2.5-3 0.80 |
1.82 |
0-0.5 0.96 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
1.00 |
2 1.00 |
4.25 |
0.80 |
0.5-1 0.87 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2-2.5 -0.99 |
1.63 |
0-0.5 0.83 |
0.5-1 0.73 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 1.00 |
1.76 |
0-0.5 0.94 |
1 0.96 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2 0.79 |
1.98 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0
0.90 |
2 0.90 |
2.66 |
0 0.92 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Universitatea Craiova Universitaea Cluj Phong độ |
0.5
0.94 |
2-2.5 -0.93 |
1.94 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 1.00 |
3.50 |
0.88 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5-3 0.84 |
1.49 |
0.5 -0.94 |
1 0.66 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
15/03 00:30 |
Phong độ |
1.5-2
0.85 |
3.5 -0.93 |
1.22 |
0.5-1 0.85 |
1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5 0.86 |
1.71 |
0-0.5 0.89 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
14/03 15:35 |
Phong độ |
1
0.97 |
3-3.5 0.84 |
1.61 |
0.5 -0.97 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Al Khaleej(KSA) Al Wehda (KSA) Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5 0.88 |
1.95 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.82 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5 0.84 |
5.70 |
0.83 |
1 0.80 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1.5-2
1.00 |
3.5 0.97 |
1.26 |
0.5-1 0.96 |
1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IranBXH |
||||||||
14/03 22:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.80 |
1.5-2 0.95 |
2.13 |
0 0.54 |
0.5-1 1.00 |
||
14/03 22:30 |
Phong độ |
1
0.78 |
2 0.95 |
1.39 |
0.5 -0.93 |
0.5-1 0.85 |
||
14/03 22:45 |
Foolad Khozestan Aluminium Arak Phong độ |
0.5-1
0.90 |
1.5-2 0.92 |
1.66 |
0-0.5 0.90 |
0.5 0.68 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái LanBXH |
||||||||
14/03 19:00 |
BG Pathum United Lamphun Warrior Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2.5-3 0.85 |
1.56 |
0-0.5 0.77 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
14/03 21:30 |
Phong độ |
0.87 |
2 -0.99 |
3.05 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.86 |
||
14/03 21:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2-2.5 -0.90 |
1.61 |
0-0.5 0.87 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
15/03 05:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.94 |
2-2.5 0.87 |
1.36 |
0.5 0.89 |
1 -0.98 |
||
15/03 07:00 |
Phong độ |
0.85 |
1.5-2 -0.98 |
3.50 |
0 -0.79 |
0.5-1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5 0.94 |
3.25 |
0.79 |
1 0.85 |
||
15/03 06:30 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5 -0.95 |
2.38 |
0 0.82 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
15/03 06:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2 -0.90 |
1.89 |
0-0.5 0.95 |
0.5-1 0.84 |
||
15/03 08:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
1.5-2 0.94 |
2.23 |
0-0.5 -0.74 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
15/03 07:00 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2.5 0.88 |
1.77 |
0-0.5 0.87 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
14/03 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2 -0.92 |
2.28 |
0 0.66 |
0.5-1 0.94 |
||
15/03 05:30 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2 0.83 |
1.92 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
15/03 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.68 |
2-2.5 0.90 |
1.76 |
0-0.5 0.93 |
1 1.00 |
||
15/03 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2 0.69 |
2.31 |
0 0.69 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
15/03 08:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
3 0.93 |
2.12 |
0-0.5 -0.84 |
1-1.5 0.94 |
||
15/03 08:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2-2.5 -0.98 |
2.33 |
0 0.65 |
0.5-1 0.73 |
||
15/03 10:05 |
Phong độ |
-0.92 |
2.5-3 0.98 |
4.90 |
-0.93 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
15/03 08:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.95 |
2.14 |
0 0.66 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2 1.00 |
1.55 |
0-0.5 0.82 |
0.5-1 0.88 |
||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.76 |
2 -0.97 |
1.52 |
0-0.5 0.79 |
0.5-1 0.90 |
||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.88 |
2 -0.97 |
2.43 |
0 0.80 |
0.5-1 0.89 |
||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
1.5-2 -0.96 |
2.08 |
0-0.5 -0.79 |
0.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MarốcBXH |
||||||||
15/03 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 -0.95 |
2.30 |
0 0.70 |
0.5-1 0.94 |
||
15/03 05:00 |
Phong độ |
1
-0.98 |
2 0.76 |
1.51 |
0-0.5 0.77 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
15/03 00:30 |
Phong độ |
0
-0.98 |
2 -0.85 |
2.76 |
0 0.99 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
1.5-2 0.71 |
2.09 |
0-0.5 -0.80 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
15/03 01:45 |
Phong độ |
0.80 |
2-2.5 -0.98 |
2.75 |
0 -0.89 |
1 -0.96 |
||
15/03 03:45 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 0.95 |
2.02 |
0-0.5 -0.93 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5-3 0.92 |
1.92 |
0-0.5 -0.97 |
1-1.5 -0.97 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.84 |
2.5-3 0.92 |
1.34 |
0.5 0.84 |
1-1.5 -0.96 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2.5-3 -0.98 |
1.84 |
0-0.5 0.98 |
1 0.72 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
3-3.5 0.96 |
2.17 |
0 0.78 |
1-1.5 0.82 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.94 |
3 0.98 |
3.25 |
0.89 |
1-1.5 1.00 |
||
15/03 02:00 |
Helmond Sport PSV Eindhoven U21 Phong độ |
1.5
0.98 |
3.5 0.94 |
1.35 |
0.5 0.84 |
1.5 0.98 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.80 |
3 1.00 |
2.60 |
0 -0.90 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0.95 |
2.5-3 0.85 |
3.20 |
0.79 |
1-1.5 -0.96 |
||
15/03 02:30 |
Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 0.95 |
3.25 |
0.66 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.96 |
3.25 |
0.69 |
1 0.93 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
3 0.90 |
1.88 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 0.93 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.94 |
2.5-3 0.88 |
1.45 |
0.5 0.98 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2.5 0.93 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
1 0.90 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.94 |
2-2.5 -0.99 |
3.00 |
0 -0.81 |
0.5-1 0.73 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 0.95 |
2.45 |
0 0.89 |
1 -0.88 |
||
15/03 02:45 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 -0.99 |
3.35 |
0.71 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
14/03 20:00 |
Phong độ |
1
0.90 |
2-2.5 0.76 |
1.47 |
0-0.5 0.68 |
1 0.95 |
||
14/03 20:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.80 |
3.5 0.90 |
1.19 |
0.5-1 0.86 |
1.5 0.97 |
||
14/03 20:00 |
Maccabi K.Jaffa Hapoel Tel Aviv Phong độ |
0.89 |
2.5 0.85 |
6.20 |
0.87 |
1 0.78 |
||
14/03 20:00 |
Hapoel Afula Hapoel Umm Al Fahm Phong độ |
0.5
0.86 |
2 0.74 |
1.86 |
0-0.5 -0.99 |
0.5-1 0.71 |
||
14/03 20:00 |
Bnei Yehuda Hapoel Kfar Shalem Phong độ |
0.75 |
2.5-3 0.85 |
2.52 |
0 0.89 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
14/03 22:59 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 0.94 |
2.68 |
0 -0.93 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
14/03 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2.5 0.82 |
1.58 |
0-0.5 0.78 |
1 0.74 |
||
15/03 00:30 |
Phong độ |
0
0.78 |
2.5 0.98 |
2.35 |
0 0.78 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
15/03 02:15 |
Phong độ |
0.94 |
2.5 -0.94 |
2.98 |
0 -0.83 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0.96 |
2-2.5 -0.95 |
3.75 |
0.79 |
0.5-1 0.68 |
||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0.97 |
2.5-3 -0.97 |
3.85 |
0.93 |
1 0.78 |
||
15/03 00:00 |
Floridsdorfer AC Aust Lustenau Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 -0.97 |
2.30 |
0 0.75 |
0.5-1 0.92 |
||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0.84 |
3 -0.99 |
2.71 |
0 -0.89 |
1-1.5 0.97 |
||
15/03 00:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2.5-3 0.82 |
2.53 |
0 0.99 |
1-1.5 -0.93 |
||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5 0.92 |
1.88 |
0-0.5 0.96 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5-3 0.97 |
1.79 |
0-0.5 0.95 |
1 0.75 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
-0.95 |
2.5 0.87 |
3.15 |
0.71 |
1 0.81 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
1
-0.93 |
2-2.5 0.82 |
1.56 |
0-0.5 0.78 |
1 0.98 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
1.5
0.91 |
3 0.86 |
1.31 |
0.5-1 -0.92 |
1-1.5 0.89 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5 -0.94 |
2.51 |
0 0.91 |
1 0.90 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.82 |
2.5 -0.97 |
3.40 |
0.73 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1
0.82 |
2.5 0.85 |
1.44 |
0-0.5 0.74 |
1 0.88 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2.5 0.90 |
1.61 |
0-0.5 0.88 |
1 0.80 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1
0.94 |
2-2.5 0.80 |
1.48 |
0-0.5 0.77 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
15/03 07:10 |
Phong độ |
0
-0.95 |
1.5-2 0.99 |
2.86 |
0 -0.97 |
0.5-1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.95 |
2.92 |
0 -0.83 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
15/03 08:00 |
Phong độ |
1.5
0.91 |
3 0.85 |
1.30 |
0.5-1 -0.94 |
1-1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn IcelandBXH |
||||||||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.85 |
3.5-4 -0.98 |
4.50 |
0.88 |
1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ai CậpBXH |
||||||||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.72 |
2 0.79 |
1.70 |
0-0.5 0.93 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.72 |
2-2.5 0.99 |
1.72 |
0-0.5 0.92 |
0.5-1 0.71 |
||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.75 |
2-2.5 0.82 |
1.75 |
0-0.5 0.89 |
1 -0.99 |
||
15/03 02:30 |
Phong độ |
0
0.84 |
2-2.5 -0.99 |
2.40 |
0 0.97 |
0.5-1 0.69 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5 0.91 |
1.60 |
0-0.5 0.83 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 -0.96 |
2.32 |
0 0.69 |
0.5-1 0.95 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0
1.00 |
2 0.86 |
2.72 |
0 0.98 |
0.5-1 0.77 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0
0.93 |
2-2.5 -0.94 |
2.56 |
0 0.93 |
0.5-1 0.73 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.94 |
2.83 |
0 -0.93 |
1 -0.90 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2-2.5 1.00 |
1.93 |
0-0.5 -0.92 |
0.5-1 0.72 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
1
0.80 |
2.5 0.98 |
1.43 |
0.5 -0.93 |
1 0.94 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2-2.5 0.90 |
1.61 |
0-0.5 0.86 |
1 -0.95 |
||
15/03 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2 0.85 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus FB West PremierBXH |
||||||||
14/03 18:15 |
Phong độ |
0
0.90 |
3.5 0.80 |
2.35 |
0 0.97 |
1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
14/03 15:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
3 -0.96 |
2.23 |
0-0.5 -0.84 |
1-1.5 -0.96 |
||
14/03 15:30 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.89 |
2.85 |
0 -0.85 |
1 0.78 |
||
14/03 16:15 |
Port Melbourne Melb. Victory U21 Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 0.90 |
2.65 |
0 -0.97 |
1 0.85 |
||
14/03 17:25 |
Oakleigh Cannons St Albans Saints Phong độ |
1
0.94 |
3-3.5 0.93 |
1.53 |
0.5 -0.94 |
1-1.5 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ AustraliaBXH |
||||||||
14/03 15:00 |
Central Coast Nữ Perth Glory Nữ Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5 0.98 |
1.64 |
0-0.5 0.88 |
1 0.94 |
||
14/03 15:00 |
Western United Nữ Canberra Utd Nữ Phong độ |
1
0.92 |
3 0.94 |
1.51 |
0.5 -0.90 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil GauchoBXH |
||||||||
15/03 04:00 |
Phong độ |
0
0.96 |
2 0.74 |
2.60 |
0 0.94 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
15/03 07:00 |
Houston Dash Nữ Wash. Spirit Nữ Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.85 |
3.30 |
0.65 |
1 -0.96 |
||
15/03 07:00 |
Orlando Pride Nữ Chicago RS Nữ Phong độ |
1-1.5
0.71 |
2.5-3 -0.96 |
1.27 |
0.5 0.81 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Weiche Flensburg Phonix Lubeck Phong độ |
0.72 |
2.5 0.86 |
2.55 |
0 1.00 |
1 0.83 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.78 |
2.5 -0.94 |
2.74 |
0 -0.89 |
1 0.98 |
||
15/03 03:00 |
Drochtersen/Assel Teutonia Ottensen Phong độ |
1
0.76 |
2.5-3 -0.98 |
1.40 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
3-3.5 0.98 |
2.21 |
0 0.81 |
1-1.5 0.89 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0
-0.98 |
2.5 -0.90 |
2.62 |
0 0.99 |
1 0.93 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5-3 0.79 |
1.95 |
0-0.5 -0.96 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông BắcBXH |
||||||||
15/03 01:00 |
Phong độ |
0.89 |
2.5-3 0.89 |
3.25 |
0.77 |
1 0.72 |
||
15/03 01:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 1.00 |
3.15 |
0.70 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
15/03 01:30 |
Phong độ |
1
0.93 |
3 -0.88 |
1.52 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
14/03 19:00 |
Phong độ |
0.99 |
3.5 0.82 |
3.70 |
-0.99 |
1.5 0.94 |
||
15/03 02:00 |
West Ham U21 Leicester City U21 Phong độ |
0.5-1
0.93 |
3.5 0.94 |
1.74 |
0-0.5 0.87 |
1.5 1.00 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.90 |
3.5 0.98 |
2.67 |
0 -0.89 |
1.5 0.96 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
3.5 0.92 |
1.97 |
0-0.5 -0.93 |
1.5 1.00 |
||
15/03 02:00 |
Phong độ |
1
0.70 |
4 0.93 |
1.45 |
0.5 0.91 |
1.5 0.76 |
||
15/03 02:00 |
Stoke City U21 Derby County U21 Phong độ |
0.5
0.78 |
3-3.5 0.76 |
1.78 |
0 0.86 |
1-1.5 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 SécBXH |
||||||||
14/03 16:00 |
Slovan Liberec U19 Jablonec U19 Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3-3.5 0.96 |
1.75 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 0.84 |
||
14/03 17:00 |
Phong độ |
1
0.99 |
3-3.5 -0.99 |
1.57 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 0.85 |
||
14/03 17:00 |
C. Budejovice U19 Sparta Praha U19 Phong độ |
0.79 |
3.5 0.91 |
3.25 |
0.80 |
1.5 0.99 |
||
14/03 18:00 |
Phong độ |
0.85 |
3-3.5 0.91 |
3.50 |
0.90 |
1-1.5 0.81 |
||
14/03 18:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5-3 0.76 |
1.87 |
0-0.5 0.99 |
1-1.5 -0.99 |
||
14/03 19:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.68 |
3.5 0.63 |
1.31 |
0.5 0.76 |
1.5 0.85 |
||
14/03 19:30 |
Phong độ |
-0.99 |
3.5 0.86 |
3.90 |
-0.97 |
1.5 0.92 |