TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 18/10/2022

Kèo bóng đá ngày 18/10/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
19/10
01:30

Brighton Nottingham Forest

Phong độ

1-1.5

0.96
0.97
 

2.5

0.82
-0.92
 

1.41
7.20
4.75

0.5

0.99
0.91
 

1

0.78
-0.88
 

19/10
02:15

Crystal Palace Wolves

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.94
 

2-2.5

1.00
0.88
 

2.12
3.80
3.25

0-0.5

-0.83
0.67
 

0.5-1

0.74
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
19/10
01:45

Swansea City Reading

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.94
 

2-2.5

0.94
0.93
 

2.12
3.25
3.30

0-0.5

-0.85
0.70
 

1

-0.91
0.77
 

19/10
01:45

Huddersfield Preston North End

Phong độ

0

0.90
0.98
 

2

0.95
0.92
 

2.62
2.78
2.95

0

0.86
-0.98
 

0.5-1

0.86
-0.99
 

19/10
01:45

Norwich Luton Town

Phong độ

0.5

0.92
0.96
 

2.5

0.91
0.96
 

1.92
3.65
3.50

0-0.5

-0.94
0.82
 

1

0.86
-0.99
 

19/10
02:00

Blackburn Rovers Sunderland

Phong độ

0-0.5

-0.90
0.77
 

2-2.5

0.97
0.90
 

2.36
2.92
3.20

0

0.75
-0.88
 

0.5-1

0.73
-0.88
 

19/10
02:00

Stoke City Rotherham Utd

Phong độ

0.5-1

0.96
0.92
 

2-2.5

0.90
0.97
 

1.72
4.60
3.55

0-0.5

0.92
0.96
 

1

-0.92
0.78
 

19/10
02:00

West Brom Bristol City

Phong độ

0.5-1

1.00
0.88
 

2.5-3

0.88
0.99
 

1.75
4.20
3.70

0-0.5

0.94
0.94
 

1-1.5

-0.92
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
19/10
00:00

Sevilla Valencia

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.87
 

2-2.5

0.82
-0.94
 

2.29
3.25
3.40

0

0.66
-0.82
 

1

-0.95
0.83
 

19/10
01:00

Getafe Athletic Bilbao

Phong độ

 
0.5

-0.98
0.86
 

2

0.98
0.90
 

4.90
1.86
3.35

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

0.5-1

0.88
1.00
 

19/10
02:00

Atletico Madrid Rayo Vallecano

Phong độ

0.5-1

0.79
-0.92
 

2-2.5

0.98
0.90
 

1.60
6.40
3.80

0-0.5

0.82
-0.94
 

0.5-1

0.70
-0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Đức

BXH
18/10
22:59

Leipzig Hamburger

Phong độ

1-1.5

0.98
0.90
 

3-3.5

0.92
0.94
 

1.46
5.20
4.85

0.5

0.98
0.90
 

1.5

-0.96
0.82
 

18/10
22:59

Lubeck Mainz

Phong độ

 
1

-0.97
0.85
 

3-3.5

-0.98
0.84
 

5.00
1.50
4.60

 
0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

0.79
-0.93
 

18/10
22:59

Stuttgart Kickers Ein.Frankfurt

Phong độ

 
2.5

0.80
-0.98
 

3.5-4

0.92
0.88
 

12.50
1.10
7.60

 
1-1.5

0.70
-0.89
 

1.5

0.79
-0.99
 

18/10
22:59

Waldhof Man. Nurnberg

Phong độ

 
0-0.5

-0.99
0.87
 

2.5

0.98
0.88
 

3.05
2.14
3.50

0

-0.85
0.70
 

1

0.90
0.96
 

19/10
01:45

Darmstadt M.gladbach

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.96
 

3

0.91
0.95
 

3.05
2.04
3.85

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

1-1.5

0.94
0.92
 

19/10
01:45

Hoffenheim Schalke 04

Phong độ

1-1.5

0.88
1.00
 

3-3.5

0.94
0.92
 

1.41
5.90
4.95

0.5

0.95
0.93
 

1-1.5

0.78
-0.93
 

19/10
01:45

Elversberg Bochum

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

2.5-3

0.85
-0.99
 

2.68
2.35
3.55

0

-0.95
0.83
 

1-1.5

-0.94
0.74
 

19/10
01:45

Ein.Braunschweig Wolfsburg

Phong độ

 
1

0.91
0.97
 

2.5-3

0.85
-0.99
 

5.00
1.55
4.30

 
0-0.5

-0.92
0.79
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Belarus

BXH
18/10
19:00

FK Minsk Slavia Mozyr

Phong độ

0-0.5

0.92
0.90
 

2.5

0.94
0.86
 

2.14
2.80
3.35

0

0.72
-0.91
 

1

0.98
0.82
 

18/10
21:00

Torpedo Zhodino Vitebsk

Phong độ

1

1.00
0.82
 

2-2.5

0.87
0.93
 

1.51
5.40
3.65

0-0.5

0.76
-0.94
 

1

1.00
0.80
 

18/10
22:59

Shakhter Soligo. Arsenal Dzyarzhynsk

Phong độ

1.5-2

0.83
0.99
 

3

0.82
0.98
 

1.18
10.00
5.80

0.5-1

0.76
-0.94
 

1-1.5

0.93
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
19/10
01:45

Linfield Glenavon

Phong độ

1-1.5

0.85
0.85
 

2.5-3

0.77
0.93
 

1.35
5.70
4.25

0.5

0.89
0.81
 

1-1.5

1.00
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
18/10
23:30

Charleroi Kortrijk

Phong độ

0.5-1

0.92
0.96
 

2.5-3

0.94
0.93
 

1.72
4.05
3.95

0-0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

-0.90
0.76
 

18/10
23:30

Eupen OH Leuven

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.93
 

2.5-3

0.86
-0.99
 

2.70
2.35
3.50

0

-0.95
0.83
 

1-1.5

-0.91
0.77
 

19/10
01:45

RFC Seraing Cercle Brugge

Phong độ

 
0.5

0.88
1.00
 

2.5

-0.97
0.84
 

3.50
2.00
3.40

 
0-0.5

0.81
-0.93
 

1

0.97
0.90
 

19/10
01:45

Genk Westerlo

Phong độ

1

-0.94
0.82
 

2.5-3

0.88
0.99
 

1.59
4.75
4.15

0-0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
18/10
22:59

Omonia Nicosia Nea Salamina

Phong độ

0.5-1

0.83
-0.97
 

2.5

-0.99
0.83
 

1.59
4.80
3.75

0-0.5

0.83
-0.97
 

1

0.97
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy Sỹ

BXH
19/10
01:30

Winterthur Sion

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.93
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

2.90
2.19
3.60

0

-0.88
0.74
 

1

0.78
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
18/10
17:00

FC Lviv Veres Rivne

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.99
 

2

-0.99
0.79
 

3.15
2.32
2.83

0

-0.88
0.69
 

0.5-1

0.92
0.88
 

18/10
19:00

PFK Aleksandriya Kryvbas

Phong độ

0.5

-0.96
0.84
 

2-2.5

0.94
0.92
 

1.95
3.50
3.30

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

-0.94
0.80
 

18/10
19:00

Chernomorets Zorya

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.93
 

2.5

-0.99
0.85
 

2.75
2.25
3.40

0

-0.93
0.80
 

1

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uzbekistan

BXH
18/10
20:30

Sogdiana Jizzakh Surkhon Termiz

Phong độ

1.5

-0.99
0.81
 

3

-0.95
0.75
 

1.30
7.50
5.00

0.5

0.90
0.92
 

1-1.5

-0.98
0.78
 

18/10
20:30

Neftchi Navbahor

Phong độ

 
0-0.5

0.86
0.96
 

2-2.5

0.90
0.90
 

3.00
2.20
3.20

0

-0.89
0.70
 

1

-0.92
0.71
 

18/10
20:30

Pakhtakor Kokand-1912

Phong độ

1-1.5

0.86
0.96
 

2.5

0.99
0.81
 

1.35
7.60
4.40

0.5

0.93
0.89
 

1

0.94
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
18/10
17:00

SHB Đà Nẵng Thanh Hóa

Phong độ

 
0-0.5

0.70
1.00
 

2-2.5

0.77
0.93
 

2.62
2.24
3.10

0

0.97
0.73
 

1

0.96
0.74
 

18/10
18:00

Bình Định HL Hà Tĩnh

Phong độ

1

0.78
0.92
 

2.5

0.85
0.85
 

1.42
5.30
3.85

0.5

-0.99
0.69
 

1

0.82
0.88
 

18/10
18:00

SL Nghệ An Sài Gòn FC

Phong độ

0.5

0.76
0.94
 

2.5

0.78
0.92
 

1.76
3.45
3.40

0-0.5

0.91
0.79
 

1

0.75
0.95
 

18/10
19:15

Viettel HA Gia Lai

Phong độ

0.5

0.93
0.77
 

2.5

0.82
0.88
 

1.93
3.05
3.30

0-0.5

-0.97
0.67
 

1

0.79
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
19/10
02:30

Colon Defensa YJ

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.82
 

2.5

0.88
0.99
 

2.36
2.75
3.40

0

0.78
-0.91
 

1

0.88
0.99
 

19/10
05:00

Lanus Racing Club

Phong độ

 
0.5-1

0.98
0.90
 

2-2.5

0.91
0.96
 

5.10
1.70
3.35

 
0-0.5

0.98
0.90
 

1

-0.92
0.78
 

19/10
07:30

C. Cordoba SdE Tigre

Phong độ

 
0-0.5

0.84
-0.96
 

2-2.5

0.93
0.94
 

2.92
2.42
3.05

0

-0.88
0.74
 

0.5-1

0.67
-0.83
 

19/10
07:30

CA Huracan CA Platense

Phong độ

0.5-1

0.85
-0.97
 

2

0.98
0.89
 

1.64
5.80
3.35

0-0.5

0.86
-0.98
 

0.5-1

0.84
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
18/10
22:00

Chippa Utd Sekhukhune Utd

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

1.5-2

0.78
-0.98
 

2.86
2.47
2.73

0

0.98
0.84
 

0.5-1

0.98
0.82
 

18/10
22:00

Stellenbosch FC SuperSport Utd

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2

0.93
0.87
 

2.78
2.38
2.91

0

-0.98
0.80
 

0.5-1

0.83
0.97
 

19/10
00:30

Golden Arrows Orlando Pirates

Phong độ

 
0-0.5

0.88
0.94
 

2

-0.89
0.68
 

2.94
2.37
2.75

0

-0.85
0.65
 

0.5-1

0.90
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
19/10
01:45

Inverness C.T. Hamilton

Phong độ

0.5

0.94
0.90
 

2.5

0.98
0.84
 

1.94
3.45
3.40

0-0.5

-0.93
0.77
 

1

0.97
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
19/10
00:00

Benfica B CD Mafra

Phong độ

0

0.83
-0.95
 

2.5-3

0.97
0.89
 

2.33
2.59
3.50

0

0.86
-0.98
 

1

0.73
-0.88
 

19/10
00:00

Uniao Torreense Belenenses

Phong độ

0.5

0.93
0.95
 

2.5

0.95
0.91
 

1.91
3.45
3.45

0-0.5

-0.95
0.83
 

1

0.89
0.97
 

19/10
02:30

Feirense Moreirense

Phong độ

 
0-0.5

0.85
-0.97
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.87
2.24
3.30

0

-0.89
0.76
 

1

-0.91
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
19/10
01:15

Wil 1900 Lausanne Sports

Phong độ

0

-0.93
0.80
 

2.5-3

0.88
0.98
 

2.60
2.28
3.60

0

-0.98
0.86
 

1-1.5

-0.89
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển

BXH
19/10
00:00

Brage Skovde

Phong độ

0

0.99
0.89
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

2.57
2.45
3.55

0

0.98
0.90
 

1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập Xeut

BXH
18/10
22:00

Al Qaisoma Sahel (KSA)

Phong độ

0

0.69
-0.88
 

2

0.79
-0.99
 

2.38
2.87
2.83

0

0.77
-0.95
 

0.5-1

0.82
0.98
 

18/10
22:20

Al Oruba (KSA) Al Arabi (KSA)

Phong độ

0

-0.98
0.80
 

2-2.5

-0.95
0.75
 

2.58
2.42
3.10

0

0.96
0.86
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
19/10
05:00

Brusque FC/SC Novorizontino/SP

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.76
 

1.5-2

0.80
-0.94
 

2.49
2.95
2.93

0

0.78
-0.91
 

0.5-1

0.98
0.88
 

19/10
07:30

Cruzeiro/MG Guarani/SP

Phong độ

1

-0.99
0.87
 

2-2.5

0.94
0.92
 

1.54
6.00
3.75

0-0.5

0.72
-0.86
 

1

-0.95
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
19/10
03:30

Llaneros FC Boyaca Chico

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.70
 

2

0.94
0.86
 

2.33
2.91
2.89

0

0.75
-0.93
 

0.5-1

0.87
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Italia

BXH
18/10
22:59

Genoa SPAL 1907

Phong độ

1-1.5

-0.99
0.87
 

2.5

0.92
0.95
 

1.39
6.60
4.30

0.5

-0.97
0.85
 

1

0.89
0.98
 

19/10
02:00

Torino Cittadella

Phong độ

1-1.5

-0.99
0.87
 

2.5

-0.95
0.82
 

1.37
7.50
4.20

0.5

0.94
0.94
 

1

0.94
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Scotland

BXH
19/10
01:45

Kilmarnock Dundee Utd

Phong độ

0-0.5

1.00
0.88
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.26
2.97
3.35

0

0.71
-0.85
 

1

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Hà Lan

BXH
18/10
23:45

Eindhoven Willem II

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

2.95
2.22
3.20

0

-0.87
0.73
 

0.5-1

0.71
-0.87
 

19/10
01:00

Almere City TOP Oss

Phong độ

1-1.5

-0.93
0.80
 

2.5-3

0.89
0.97
 

1.42
5.80
4.40

0.5

-0.97
0.85
 

1-1.5

-0.91
0.76
 

19/10
02:00

Roda JC Heracles Almelo

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.82
 

2.5-3

0.89
0.97
 

2.22
2.68
3.65

0

0.80
-0.93
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Nga

BXH
18/10
22:00

Lok. Moscow Khimki

Phong độ

1-1.5

1.00
0.88
 

3

0.88
0.98
 

1.40
5.90
4.60

0.5

0.97
0.91
 

1-1.5

0.94
0.92
 

19/10
00:30

Din. Moscow Rostov

Phong độ

0.5

-0.99
0.87
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

1.99
3.20
3.50

0-0.5

-0.91
0.78
 

1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ba Lan

BXH
18/10
19:15

Rekord Bielsko Pogon Szczecin

Phong độ

 
1.5

0.94
0.88
 

3-3.5

0.88
0.92
 

7.30
1.26
5.20

 
0.5-1

0.81
-0.99
 

1-1.5

0.77
-0.97
 

18/10
19:30

Zaglebie Sosno Rakow Czestochowa

Phong độ

 
1.5

0.80
-0.98
 

2.5-3

0.83
0.97
 

6.90
1.31
4.75

 
0.5

0.96
0.86
 

1-1.5

-0.96
0.76
 

18/10
22:30

Stal Mielec Piast Gliwice

Phong độ

0

0.83
0.99
 

2-2.5

0.79
-0.99
 

2.41
2.61
3.10

0

0.94
0.88
 

1

0.96
0.84
 

18/10
23:30

KKS Kalisz Olimpia Elblag

Phong độ

0-0.5

0.97
0.85
 

2.5

0.83
0.97
 

2.10
2.85
3.40

0

0.65
-0.85
 

1

0.77
-0.97
 

19/10
00:15

Gornik Leczna Korona Kielce

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.81
 

2.5

0.99
0.81
 

2.21
2.74
3.30

0

0.75
-0.93
 

1

0.95
0.85
 

19/10
01:30

Wisla Plock Legia Wars.

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.83
 

2.5

0.97
0.83
 

3.10
2.06
3.25

 
0-0.5

0.68
-0.88
 

1

0.92
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Hy Lạp

BXH
18/10
22:59

Volos NFC Ionikos

Phong độ

0.5-1

0.78
-0.96
 

2-2.5

0.85
0.95
 

1.55
5.00
3.60

0-0.5

0.80
-0.98
 

1

-0.91
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Séc

BXH
18/10
22:00

Pribram Teplice

Phong độ

0

0.95
0.89
 

2.5

0.84
0.98
 

2.50
2.42
3.50

0

0.95
0.89
 

1

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Áo

BXH
18/10
22:59

WSG Swarovski Tirol Rapid Wien

Phong độ

 
0.5

0.97
0.91
 

3

0.94
0.92
 

3.25
1.91
3.75

 
0-0.5

0.85
-0.97
 

1-1.5

1.00
0.86
 

19/10
00:00

Dornbirn Austria Klagenfurt

Phong độ

 
1.5

0.82
-0.94
 

3-3.5

0.95
0.91
 

6.10
1.36
4.95

 
0.5

0.99
0.89
 

1-1.5

0.83
-0.97
 

19/10
00:30

Horn SV Ried

Phong độ

0

-0.98
0.86
 

2.5

0.93
0.93
 

2.58
2.38
3.40

0

1.00
0.88
 

1

0.91
0.95
 

19/10
01:15

Floridsdorfer AC Lask

Phong độ

 
1

0.85
-0.97
 

2.5-3

0.97
0.89
 

4.85
1.55
4.00

 
0-0.5

-0.91
0.78
 

1

0.72
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Đan Mạch

BXH
18/10
20:15

Brabrand IF Vejle

Phong độ

 
1.5

0.82
1.00
 

3

0.97
0.83
 

7.10
1.29
4.90

 
0.5

0.97
0.85
 

1-1.5

0.98
0.82
 

18/10
22:59

Vanlose Aalborg BK

Phong độ

 
2

0.88
0.94
 

3.5

0.94
0.86
 

9.70
1.16
6.30

 
0.5-1

-0.93
0.75
 

1.5

0.92
0.88
 

18/10
22:59

HB Koge Sonderjyske

Phong độ

0

-0.97
0.79
 

2.5-3

0.85
0.95
 

2.57
2.25
3.50

0

0.98
0.84
 

1

0.71
-0.92
 

18/10
22:59

Roskilde Fremad Amager

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.88
 

3

-0.94
0.74
 

2.86
2.03
3.60

 
0-0.5

0.71
-0.90
 

1-1.5

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Football League Trophy

BXH
19/10
01:00

Rochdale Salford City

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.93
 

2-2.5

0.80
1.00
 

2.94
2.17
3.35

0

-0.88
0.69
 

1

1.00
0.80
 

19/10
01:00

Hartlepool Everton U21

Phong độ

0.5

0.93
0.89
 

3

0.96
0.84
 

1.90
3.25
3.75

0-0.5

-0.98
0.80
 

1-1.5

1.00
0.80
 

19/10
01:00

Lincoln Newcastle U21

Phong độ

1.5-2

0.91
0.91
 

3-3.5

0.92
0.88
 

1.23
8.40
5.80

0.5-1

0.95
0.87
 

1-1.5

0.74
-0.94
 

19/10
01:00

Harrogate Town Morecambe

Phong độ

0

0.79
-0.97
 

2.5-3

1.00
0.80
 

2.34
2.57
3.50

0

0.84
0.98
 

1

0.77
-0.97
 

19/10
01:00

Bristol Rovers Swindon

Phong độ

0.5-1

-0.97
0.79
 

2.5-3

0.96
0.84
 

1.79
3.90
3.50

0-0.5

0.96
0.86
 

1

0.76
-0.96
 

19/10
01:00

Wycombe Peterborough Utd

Phong độ

 
0.5

-0.96
0.78
 

2.5-3

0.84
0.96
 

3.70
1.78
3.70

 
0-0.5

0.87
0.95
 

1-1.5

-0.92
0.71
 

19/10
01:00

Cambridge Utd Ipswich

Phong độ

 
0.5-1

0.96
0.86
 

2.5

0.95
0.85
 

4.90
1.62
3.55

 
0-0.5

0.97
0.85
 

1

0.94
0.86
 

19/10
01:00

Forest Green Exeter City

Phong độ

0-0.5

0.94
0.88
 

2.5

0.89
0.91
 

2.28
2.79
3.20

0

0.74
-0.93
 

1

0.89
0.91
 

19/10
01:00

Barrow Carlisle

Phong độ

0.5

0.98
0.84
 

2-2.5

0.81
0.99
 

1.98
3.45
3.25

0-0.5

-0.91
0.72
 

1

-0.99
0.79
 

19/10
01:00

Bolton Leeds Utd U21

Phong độ

1-1.5

0.91
0.91
 

3.5

-0.97
0.77
 

1.43
5.20
4.75

0.5

0.95
0.87
 

1.5

-0.99
0.79
 

19/10
01:00

Burton Albion Bradford City

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

2.5-3

0.81
0.99
 

1.94
3.20
3.70

0-0.5

-0.93
0.74
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

19/10
01:00

Cheltenham West Ham U21

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

3

0.86
0.94
 

1.82
3.45
3.85

0-0.5

0.95
0.87
 

1-1.5

0.93
0.87
 

19/10
01:00

Northampton Arsenal U21

Phong độ

 
0.5-1

-0.98
0.80
 

3

0.97
0.83
 

4.00
1.64
4.15

 
0-0.5

0.99
0.83
 

1-1.5

0.90
0.90
 

19/10
01:00

Plymouth Argyle Crystal Palace U21

Phong độ

0.5-1

0.87
0.95
 

3-3.5

-0.94
0.74
 

1.71
3.70
4.05

0-0.5

0.86
0.96
 

1-1.5

0.79
-0.99
 

19/10
01:00

Sheffield Wed. Leicester City U21

Phong độ

1

0.99
0.83
 

3-3.5

-0.93
0.73
 

1.56
4.45
4.30

0-0.5

0.75
-0.93
 

1-1.5

0.87
0.93
 

19/10
01:00

Stevenage Tottenham U21

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.98
 

3

0.98
0.82
 

1.64
4.10
4.05

0-0.5

0.83
0.99
 

1-1.5

0.94
0.86
 

19/10
01:00

Walsall Milton Keynes Dons

Phong độ

 
0-0.5

0.74
-0.93
 

2-2.5

0.81
0.99
 

2.75
2.31
3.30

0

-0.96
0.78
 

1

-0.96
0.76
 

19/10
01:15

Crewe Alexandra Tranmere Rovers

Phong độ

0-0.5

0.84
0.98
 

2.5

0.97
0.83
 

2.09
3.20
3.20

0-0.5

-0.85
0.64
 

1

0.99
0.81
 

19/10
01:30

Stockport Shrewsbury

Phong độ

1-1.5

0.98
0.84
 

2.5

0.87
0.93
 

1.41
6.30
4.25

0.5

-0.98
0.80
 

1

0.83
0.97
 

19/10
01:30

Port Vale Wolves U21

Phong độ

1

0.86
0.96
 

3-3.5

0.94
0.86
 

1.46
5.00
4.60

0.5

0.95
0.87
 

1-1.5

0.79
-0.99
 

19/10
01:45

Fleetwood Town Man Utd U21

Phong độ

0

0.85
0.97
 

3

0.98
0.82
 

2.41
2.41
3.70

0

0.91
0.91
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

19/10
01:45

Accrington Liverpool U21

Phong độ

1

0.91
0.91
 

3-3.5

1.00
0.80
 

1.51
4.70
4.45

0.5

-0.96
0.78
 

1-1.5

0.81
0.99
 

19/10
01:45

Newport Southampton U21

Phong độ

0.5-1

0.90
0.92
 

3

0.91
0.89
 

1.71
3.80
4.00

0-0.5

0.86
0.96
 

1-1.5

0.92
0.88
 

19/10
01:45

Crawley Town Aston Villa U21

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.99
 

3-3.5

-0.91
0.70
 

1.61
4.15
4.20

0-0.5

0.80
-0.98
 

1-1.5

0.88
0.92
 

19/10
01:45

Sutton Utd Oxford Utd

Phong độ

 
0.5

1.00
0.82
 

2.5-3

0.94
0.86
 

3.60
1.82
3.65

 
0-0.5

0.85
0.97
 

1

0.72
-0.93
 

19/10
02:30

Leyton Orient Chelsea U21

Phong độ

0.5

-0.98
0.80
 

3

0.96
0.84
 

2.02
2.98
3.70

0-0.5

-0.91
0.72
 

1-1.5

1.00
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Italia

BXH
18/10
19:30

Juve Stabia Foggia

Phong độ

0-0.5

-0.84
0.63
 

2

-0.99
0.79
 

2.45
2.70
2.92

0

0.78
-0.96
 

0.5-1

0.90
0.90
 

18/10
19:30

Fidelis Andria Messina

Phong độ

0-0.5

0.87
0.95
 

2-2.5

1.00
0.80
 

2.13
3.05
3.10

0

0.58
-0.81
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

18/10
19:30

Giugliano Pescara

Phong độ

 
0-0.5

0.91
0.91
 

2.5

0.98
0.82
 

2.89
2.14
3.25

0

-0.87
0.67
 

1

0.97
0.83
 

18/10
20:00

Gelbison Monterosi FC

Phong độ

0-0.5

0.80
-0.98
 

2-2.5

1.00
0.80
 

2.06
3.20
3.15

0-0.5

-0.86
0.66
 

0.5-1

0.70
-0.91
 

18/10
23:30

Latina AZ Picerno

Phong độ

0-0.5

0.84
0.98
 

2-2.5

0.86
0.94
 

2.08
3.05
3.20

0-0.5

-0.85
0.65
 

1

-0.96
0.76
 

19/10
02:00

SS Monopoli Catanzaro

Phong độ

 
0.5

0.76
-0.94
 

2-2.5

0.81
0.99
 

3.20
2.00
3.25

 
0-0.5

0.71
-0.90
 

1

0.95
0.85
 

19/10
02:00

Viterbese Calcio Avellino

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.66
2.37
3.10

0

1.00
0.82
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

19/10
02:00

Potenza SC Turris Neapolis

Phong độ

0

0.93
0.89
 

2-2.5

0.75
-0.95
 

2.49
2.43
3.25

0

0.93
0.89
 

1

1.00
0.80
 

19/10
02:00

Audace Cerignola Taranto

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.99
 

2

0.79
-0.99
 

1.55
5.30
3.50

0-0.5

0.81
-0.99
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

19/10
02:00

Crotone Virtus Francavilla

Phong độ

1

-0.99
0.81
 

2-2.5

0.86
0.94
 

1.48
5.70
3.70

0-0.5

0.73
-0.92
 

0.5-1

0.69
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Scotland

BXH
19/10
01:45

Clyde Dunfermline

Phong độ

 
1-1.5

0.77
0.93
 

2.5-3

0.99
0.71
 

5.60
1.37
4.10

 
0.5

0.76
0.94
 

1

0.70
1.00
 

19/10
01:45

Falkirk Alloa Athletic

Phong độ

0.5

0.82
0.88
 

2.5-3

0.98
0.72
 

1.82
3.25
3.40

0-0.5

0.96
0.74
 

1

0.72
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U17 Nữ Thế Giới

BXH
18/10
18:00

Colombia U17 Nữ Mexico U17 Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.92
0.78
 

2.5

-0.96
0.66
 

2.95
2.01
3.20

 
0-0.5

0.61
-0.92
 

1

0.92
0.78
 

18/10
18:00

Trung Quốc U17 Nữ T.B.Nha U17 Nữ

Phong độ

 
1-1.5

0.78
0.92
 

2.5-3

0.82
0.88
 

5.40
1.38
4.20

 
0.5

0.81
0.89
 

1-1.5

0.93
0.77
 

18/10
21:30

Pháp U17 Nữ Nhật Bản U17 Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.89
0.81
 

2.5-3

0.93
0.77
 

3.75
1.64
3.65

 
0-0.5

0.90
0.80
 

1-1.5

0.92
0.78
 

18/10
21:30

Tanzania U17 Nữ Canada U17 Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.70
1.00
 

2.5

0.91
0.79
 

2.57
2.19
3.30

0

0.97
0.73
 

1

0.87
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U20 Châu Á

BXH
18/10
20:30

Australia U20 Iraq U20

Phong độ

0.5

0.99
0.83
 

2.5

0.98
0.82
 

1.95
3.45
3.05

0-0.5

-0.90
0.71
 

1

0.88
0.92
 

18/10
23:30

Ấn Độ U20 Kuwait U20

Phong độ

 
0.5

0.92
0.90
 

3-3.5

-0.95
0.75
 

3.05
1.86
3.75

 
0-0.5

0.81
-0.99
 

1-1.5

0.87
0.93
 

18/10/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 18/10/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 18/10/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 18/10/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

19:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

01:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 32 44 73
2 Arsenal 32 49 71
3 Liverpool 32 41 71
4 Aston Villa 33 19 63
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 33 -6 48
9 Chelsea 31 9 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 32 -5 43
12 Fulham 33 -2 42
13 Bournemouth 32 -10 42
14 Crystal Palace 32 -17 33
15 Brentford 33 -11 32
16 Everton 32 -16 27
17 Nottingham Forest 33 -16 26
18 Luton Town 33 -24 25
19 Burnley 33 -35 20
20 Sheffield Utd 32 -54 16